From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RAT | VT và TM Đường sắt | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
RBC | Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
RCC | Công trình Đường sắt | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
RCD | XD - Địa ốc Cao su | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
RTB | Cao su Tân Biên | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
S12 | Sông Đà 12 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
S27 | Sông Đà 27 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
S72 | Sông Đà 7.02 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
S74 | Sông Đà 7.04 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
S96 | Sông Đà 9.06 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SCD | Giải khát Chương Dương | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SCL | Sông Đà Cao Cường | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SCO | Công nghiệp Thủy Sản | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SCY | Đóng tàu Sông Cấm | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD1 | Sông Đà 1 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD2 | Sông Đà 2 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD3 | Sông Đà 3 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD4 | Sông Đà 4 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.