Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -13,39 | -92.100 | 3.000 | 0,44 | 95.100 | 13,83 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -10,02 | -200.900 | 100 | 0,00 | 201.000 | 10,02 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | -4,94 | -72.078 | 0 | 0,00 | 72.078 | 4,94 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 5,25 | 53.500 | 98.600 | 9,67 | 45.100 | 4,42 |
FOC | FPT Online | -1,99 | -23.000 | 0 | 0,00 | 23.000 | 1,99 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 0,65 | 17.600 | 36.100 | 1,33 | 18.500 | 0,68 |
VGG | May Việt Tiến | -0,64 | -17.100 | 0 | 0,00 | 17.100 | 0,64 |
TTD | Bệnh viện Tim Tâm Đức | -0,31 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,31 |
MML | Masan MEATLife | -0,13 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,13 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | -0,09 | -10.100 | 0 | 0,00 | 10.100 | 0,09 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,06 | 1.800 | 3.800 | 0,13 | 2.000 | 0,07 |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | -0,06 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,06 |
UDC | Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,06 | 16.000 | 30.000 | 0,11 | 14.000 | 0,05 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | -0,03 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,03 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 0,74 | 24.800 | 25.600 | 0,76 | 800 | 0,02 |
DSC | Chứng khoán DSC | -0,01 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,01 |
OIL | PV Oil | 0,00 | -400 | 100 | 0,00 | 500 | 0,00 |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 0,00 | 100 | 200 | 0,01 | 100 | 0,00 |
VLW | Cấp nước Vĩnh Long | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
HAN | Xây dựng Hà Nội | 0,00 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.