Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USC | Khảo sát và Xây dựng - USCO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
USD | Công trình Đô thị Sóc Trăng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
V11 | VINACONEX No11 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
V15 | Vinaconex 15 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VAV | VIWACO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBB | VietBank | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBG | Địa chất Việt Bắc - TKV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBH | Điện tử Bình Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC5 | Xây dựng Số 5 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCE | Xây lắp Môi trường | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCP | Xây dựng và Năng lượng VCP | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCR | Vinaconex - ITC | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCT | Tư vấn XD Vinaconex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCW | Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCX | Xi măng Yên Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VDB | Vận tải và CB Than Đông Bắc | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VDN | Vinatex Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VDT | Lưới thép Bình Tây | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VE9 | VNECO 9 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.