Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 0,19 | 10.873 | 10.900 | 0,19 | 27 | 0,00 |
TTA | XD và PT Trường Thành | 0,15 | 15.100 | 17.200 | 0,18 | 2.100 | 0,02 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,17 | 69.200 | 69.200 | 0,17 | 0 | 0,00 |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | -0,21 | -4.800 | 3.900 | 0,17 | 8.700 | 0,38 |
THG | XD Tiền Giang | 0,17 | 3.200 | 3.200 | 0,17 | 0 | 0,00 |
LDG | Đầu tư LDG | 0,17 | 82.200 | 82.200 | 0,17 | 0 | 0,00 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | 0,14 | 12.900 | 15.000 | 0,16 | 2.100 | 0,02 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | -1,84 | -98.400 | 8.500 | 0,16 | 106.900 | 2,00 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | -11,91 | -784.500 | 10.300 | 0,16 | 794.800 | 12,07 |
CSM | Cao su Miền Nam | -1,12 | -87.000 | 11.400 | 0,15 | 98.400 | 1,27 |
TDC | Becamex TDC | -0,24 | -22.300 | 12.800 | 0,14 | 35.100 | 0,38 |
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | -0,13 | -4.100 | 3.900 | 0,12 | 8.000 | 0,25 |
TLH | Thép Tiến Lên | -0,41 | -74.900 | 22.500 | 0,12 | 97.400 | 0,53 |
PAN | Tập đoàn PAN | -1,15 | -48.700 | 5.100 | 0,12 | 53.800 | 1,27 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 0,09 | 8.200 | 8.200 | 0,09 | 0 | 0,00 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 0,07 | 11.300 | 11.300 | 0,07 | 0 | 0,00 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | -1,25 | -253.800 | 14.100 | 0,07 | 267.900 | 1,32 |
BCG | Bamboo Capital | -8,14 | -2.800.710 | 22.700 | 0,07 | 2.823.410 | 8,21 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 0,06 | 8.700 | 8.900 | 0,06 | 200 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.