Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 0,07 | 3.800 | 3.800 | 0,07 | 0 | 0,00 |
GIL | XNK Bình Thạnh | -1,01 | -56.500 | 3.100 | 0,06 | 59.600 | 1,07 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | -4,69 | -400.400 | 4.700 | 0,06 | 405.100 | 4,75 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | -0,15 | -3.900 | 1.400 | 0,05 | 5.300 | 0,20 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | -9,04 | -149.509 | 800 | 0,05 | 150.309 | 9,09 |
HHP | HHP Global | 0,02 | 2.800 | 5.300 | 0,05 | 2.500 | 0,02 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | -0,38 | -71.200 | 8.500 | 0,04 | 79.700 | 0,42 |
TTA | XD và PT Trường Thành | 0,04 | 3.400 | 3.800 | 0,04 | 400 | 0,00 |
SAM | SAM Holdings | 0,00 | 100 | 5.300 | 0,03 | 5.200 | 0,03 |
FUEKIV30 | KIM GROWTH VN30 ETF | 0,02 | 2.100 | 3.400 | 0,03 | 1.300 | 0,01 |
TMP | Thủy điện Thác Mơ | -0,06 | -1.000 | 500 | 0,03 | 1.500 | 0,10 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | -0,08 | -2.300 | 800 | 0,03 | 3.100 | 0,10 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 0,03 | 400 | 400 | 0,03 | 0 | 0,00 |
TCL | Tan Cang Logistics | -0,56 | -16.400 | 700 | 0,02 | 17.100 | 0,58 |
NBB | 577 CORP | 0,01 | 400 | 1.100 | 0,02 | 700 | 0,02 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,02 | 8.800 | 8.800 | 0,02 | 0 | 0,00 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 0,02 | 600 | 600 | 0,02 | 0 | 0,00 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | -0,14 | -2.900 | 400 | 0,02 | 3.300 | 0,16 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.