Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MIG | Bảo hiểm Quân đội | -0,28 | -16.230 | 22.700 | 0,39 | 38.930 | 0,68 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | -1,04 | -44.100 | 15.600 | 0,36 | 59.700 | 1,39 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | -0,20 | -34.500 | 59.500 | 0,31 | 94.000 | 0,52 |
GEG | Điện Gia Lai | 0,20 | 12.700 | 18.200 | 0,29 | 5.500 | 0,09 |
FIR | Địa ốc First Real | 0,17 | 19.300 | 31.100 | 0,27 | 11.800 | 0,10 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | -1,85 | -73.900 | 10.500 | 0,26 | 84.400 | 2,12 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | -3,33 | -188.300 | 14.700 | 0,26 | 203.000 | 3,58 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,18 | 57.400 | 79.200 | 0,25 | 21.800 | 0,07 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 0,24 | 12.300 | 12.300 | 0,24 | 0 | 0,00 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 0,10 | 14.700 | 33.000 | 0,23 | 18.300 | 0,13 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 0,20 | 16.400 | 18.100 | 0,22 | 1.700 | 0,02 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,13 | 6.000 | 7.900 | 0,18 | 1.900 | 0,04 |
DSC | Chứng khoán DSC | -0,31 | -14.100 | 7.700 | 0,16 | 21.800 | 0,47 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 0,03 | 3.200 | 13.800 | 0,15 | 10.600 | 0,12 |
KDC | Tập đoàn KIDO | -2,25 | -41.900 | 2.800 | 0,15 | 44.700 | 2,40 |
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | -0,15 | -10.900 | 10.400 | 0,14 | 21.300 | 0,29 |
THG | XD Tiền Giang | 0,14 | 2.600 | 2.600 | 0,14 | 0 | 0,00 |
BFC | Phân bón Bình Điền | -0,65 | -14.900 | 3.100 | 0,14 | 18.000 | 0,79 |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | -2,89 | -132.825 | 6.100 | 0,13 | 138.925 | 3,03 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | -4,48 | -39.160 | 1.100 | 0,13 | 40.260 | 4,60 |
Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.