Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
OCB | Ngân hàng Phương Đông | -5,28 | -381.600 | 600 | 0,01 | 382.200 | 5,28 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | -0,10 | -18.500 | 1.500 | 0,01 | 20.000 | 0,11 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | -0,21 | -13.900 | 500 | 0,01 | 14.400 | 0,21 |
KOS | Công ty KOSY | -4,06 | -110.800 | 200 | 0,01 | 111.000 | 4,07 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | -0,06 | -6.300 | 700 | 0,01 | 7.000 | 0,07 |
NAF | Nafoods Group | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | -0,19 | -17.800 | 600 | 0,01 | 18.400 | 0,19 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | -0,02 | -1.700 | 400 | 0,00 | 2.100 | 0,02 |
VSC | VICONSHIP | -1,06 | -52.600 | 200 | 0,00 | 52.800 | 1,07 |
SFI | Vận tải SAFI | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NHH | Nhựa Hà Nội | -0,08 | -4.700 | 100 | 0,00 | 4.800 | 0,08 |
DQC | Tập đoàn Điện Quang | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
SCR | TTC Land | -0,03 | -4.400 | 200 | 0,00 | 4.600 | 0,03 |
BRC | Cao su Bến Thành | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ACL | Thủy sản CL An Giang | 0,00 | -300 | 100 | 0,00 | 400 | 0,00 |
TMT | Ô tô TMT | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.