NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia I.D.I -0,42 -54.400 46.100 0,34 100.500 0,76
APG Chứng khoán APG -0,33 -29.100 27.100 0,32 56.200 0,65
MSH May Sông Hồng -0,21 -6.100 8.700 0,30 14.800 0,51
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 0,23 18.200 22.600 0,29 4.400 0,06
BIC Bảo hiểm BIDV -0,35 -14.100 10.600 0,26 24.700 0,62
KDC Tập đoàn KIDO -0,99 -19.100 4.900 0,25 24.000 1,24
GAS PV Gas -12,99 -222.188 4.280 0,25 226.468 13,24
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 0,25 7.600 7.600 0,25 0 0,00
BCM Becamex Group -0,37 -5.690 3.810 0,25 9.500 0,62
MSB MSB Bank -9,31 -722.486 15.600 0,20 738.086 9,50
JVC Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật 0,05 6.400 24.700 0,20 18.300 0,15
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 0,12 6.560 11.060 0,19 4.500 0,08
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa -3,01 -119.400 7.200 0,18 126.600 3,19
VTO VITACO 0,16 13.810 14.810 0,18 1.000 0,01
BWE Nước - Môi trường Bình Dương -0,92 -19.200 3.500 0,17 22.700 1,09
NBB 577 CORP 0,01 500 8.000 0,16 7.500 0,16
FMC Thực phẩm Sao Ta 0,14 4.000 4.400 0,15 400 0,01
QCG Quốc Cường Gia Lai -0,94 -66.100 10.700 0,15 76.800 1,09
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam -0,68 -22.400 4.800 0,14 27.200 0,82
MHC CTCP MHC -0,02 -1.900 10.200 0,14 12.100 0,16

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.