Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DPR | Cao su Đồng Phú | -0,72 | -19.300 | 14.900 | 0,56 | 34.200 | 1,28 |
NAF | Nafoods Group | -1,24 | -39.000 | 15.500 | 0,50 | 54.500 | 1,74 |
AGG | Bất động sản An Gia | 0,16 | 8.400 | 23.400 | 0,46 | 15.000 | 0,30 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | -0,01 | -500 | 94.600 | 0,45 | 95.100 | 0,46 |
DLG | Đức Long Gia Lai | -0,34 | -106.400 | 148.800 | 0,45 | 255.200 | 0,79 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,26 | 11.500 | 18.000 | 0,41 | 6.500 | 0,15 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -0,18 | -47.600 | 99.400 | 0,38 | 147.000 | 0,56 |
MHC | CTCP MHC | -0,32 | -22.500 | 26.700 | 0,37 | 49.200 | 0,69 |
SJS | SJ Group | 0,27 | 4.100 | 5.400 | 0,35 | 1.300 | 0,09 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | -11,02 | -96.200 | 3.000 | 0,34 | 99.200 | 11,36 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 0,22 | 7.000 | 10.900 | 0,34 | 3.900 | 0,12 |
CTF | City Auto | 0,32 | 15.400 | 15.600 | 0,32 | 200 | 0,00 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | -0,26 | -7.400 | 8.700 | 0,31 | 16.100 | 0,57 |
LIX | Bột Giặt LIX | -0,13 | -3.400 | 8.800 | 0,30 | 12.200 | 0,43 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 0,01 | 1.103 | 35.703 | 0,29 | 34.600 | 0,29 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,16 | 51.800 | 92.300 | 0,29 | 40.500 | 0,13 |
TTA | XD và PT Trường Thành | -0,45 | -35.400 | 19.600 | 0,24 | 55.000 | 0,69 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | -0,61 | -113.900 | 43.500 | 0,23 | 157.400 | 0,84 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -2,06 | -34.645 | 3.800 | 0,23 | 38.445 | 2,29 |
Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.