Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HTN | Hưng Thịnh Incons | 0,04 | 4.000 | 6.100 | 0,06 | 2.100 | 0,02 |
EVG | Tập đoàn Everland | -0,43 | -69.000 | 9.400 | 0,06 | 78.400 | 0,49 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | -20,09 | -839.205 | 2.300 | 0,06 | 841.505 | 20,15 |
TDC | Becamex TDC | -0,05 | -4.600 | 4.900 | 0,05 | 9.500 | 0,11 |
PHR | Cao su Phước Hòa | -4,24 | -79.100 | 1.000 | 0,05 | 80.100 | 4,29 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | -4,91 | -186.100 | 2.000 | 0,05 | 188.100 | 4,96 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | -0,20 | -6.300 | 1.700 | 0,05 | 8.000 | 0,25 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 0,05 | 13.000 | 13.000 | 0,05 | 0 | 0,00 |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 0,04 | 1.500 | 1.500 | 0,04 | 0 | 0,00 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | -0,16 | -4.800 | 1.200 | 0,04 | 6.000 | 0,20 |
NSC | Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | -0,05 | -700 | 500 | 0,04 | 1.200 | 0,09 |
ITD | Công nghệ Tiên Phong | 0,04 | 2.900 | 2.900 | 0,04 | 0 | 0,00 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0,03 | 600 | 700 | 0,04 | 100 | 0,01 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 0,04 | 700 | 700 | 0,04 | 0 | 0,00 |
LIX | Bột Giặt Lix | -0,04 | -1.100 | 1.100 | 0,04 | 2.200 | 0,08 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -1,57 | -198.000 | 3.800 | 0,03 | 201.800 | 1,60 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 0,03 | 1.300 | 1.300 | 0,03 | 0 | 0,00 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | -0,32 | -6.949 | 500 | 0,02 | 7.449 | 0,35 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | -0,05 | -3.300 | 1.600 | 0,02 | 4.900 | 0,07 |
SAV | Savimex | 0,02 | 1.100 | 1.100 | 0,02 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.