Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,12 | 40.600 | 44.500 | 0,14 | 3.900 | 0,01 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0,13 | 32.300 | 32.400 | 0,13 | 100 | 0,00 |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 0,10 | 9.000 | 11.400 | 0,12 | 2.400 | 0,03 |
DHG | Dược Hậu Giang | -0,16 | -1.400 | 1.100 | 0,12 | 2.500 | 0,28 |
GEG | Điện Gia Lai | 0,11 | 9.600 | 10.200 | 0,12 | 600 | 0,01 |
EVF | Tài chính Điện lực | -8,20 | -843.889 | 12.000 | 0,12 | 855.889 | 8,32 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 0,08 | 10.900 | 16.900 | 0,12 | 6.000 | 0,04 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | -3,47 | -124.400 | 4.100 | 0,11 | 128.500 | 3,59 |
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | 0,06 | 1.300 | 2.300 | 0,10 | 1.000 | 0,05 |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | -3,23 | -50.700 | 1.600 | 0,10 | 52.300 | 3,34 |
NAF | Nafoods Group | -0,12 | -6.400 | 4.600 | 0,09 | 11.000 | 0,21 |
HTL | Ô tô Trường Long | 0,08 | 2.800 | 3.100 | 0,09 | 300 | 0,01 |
APG | Chứng khoán APG | 0,09 | 10.500 | 10.500 | 0,09 | 0 | 0,00 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 0,08 | 1.000 | 1.000 | 0,08 | 0 | 0,00 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | -1,46 | -98.800 | 5.300 | 0,08 | 104.100 | 1,54 |
TCL | Tan Cang Logistics | -0,55 | -15.800 | 2.100 | 0,07 | 17.900 | 0,62 |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | -0,12 | -6.700 | 4.200 | 0,07 | 10.900 | 0,19 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | -0,76 | -67.300 | 6.000 | 0,07 | 73.300 | 0,83 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.