NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FTS Chứng khoán FPT 13,27 348.700 351.000 13,36 2.300 0,09
VCI Chứng khoán Vietcap 10,94 304.400 369.600 13,28 65.200 2,34
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An -5,35 -78.525 196.300 13,17 274.825 18,52
GEE Thiết bị điện GELEX 10,80 110.600 134.200 13,09 23.600 2,29
BCM Becamex IDC 7,48 115.900 202.200 12,97 86.300 5,49
VNM VINAMILK -17,44 -298.439 209.921 12,19 508.360 29,63
TCB Techcombank 0,00 0 331.500 12,03 331.500 12,03
HVN Vietnam Airlines 11,35 300.900 302.400 11,41 1.500 0,06
ACB ACB -29,30 -1.381.100 489.400 10,38 1.870.500 39,68
HDG Tập đoàn Hà Đô -26,04 -1.032.400 406.200 10,24 1.438.600 36,28
DCM Đạm Cà Mau -2,00 -58.300 300.100 10,09 358.400 12,09
SZC Sonadezi Châu Đức 2,78 73.300 264.700 10,07 191.400 7,30
PAN Tập đoàn PAN 5,49 196.500 356.200 9,87 159.700 4,38
VSC VICONSHIP 8,29 515.900 588.500 9,45 72.600 1,16
HPG Hòa Phát -87,05 -3.820.058 411.000 9,37 4.231.058 96,42
BFC Phân bón Bình Điền 8,01 172.700 189.900 8,81 17.200 0,80
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 8,16 419.500 421.700 8,21 2.200 0,04
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 6,34 321.020 376.650 7,46 55.630 1,12
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG 6,48 94.300 107.400 7,39 13.100 0,90
GEG Điện Gia Lai -0,26 -16.400 410.400 6,66 426.800 6,92

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.