NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDB HDBank -20,81 -894.900 329.600 7,70 1.224.500 28,51
BSI Chứng khoán BIDV 7,55 157.400 157.400 7,55 0 0,00
HSG Tập đoàn Hoa Sen 0,26 13.903 368.700 6,93 354.797 6,67
VDS Chứng khoán Rồng Việt 5,77 274.800 317.500 6,66 42.700 0,89
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn -15,91 -217.600 79.100 5,87 296.700 21,79
VOS Vận tải Biển Việt Nam 5,07 314.600 362.300 5,85 47.700 0,78
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -4,82 -146.500 172.100 5,67 318.600 10,49
VGC Tổng Công ty Viglacera 5,11 116.300 128.000 5,62 11.700 0,51
VSC VICONSHIP 4,97 315.600 352.000 5,55 36.400 0,58
BVH Tập đoàn Bảo Việt -11,82 -230.562 102.228 5,30 332.790 17,12
KDC Tập đoàn KIDO 3,85 64.719 86.000 5,11 21.281 1,26
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -0,48 -21.060 214.900 4,94 235.960 5,43
BCM Becamex IDC 4,59 68.100 68.400 4,61 300 0,02
PAN Tập đoàn PAN 4,31 182.300 191.300 4,52 9.000 0,21
ANV Thủy sản Nam Việt 2,57 122.000 200.400 4,21 78.400 1,63
GEX Tập đoàn Gelex -6,17 -315.977 198.200 3,81 514.177 9,98
SZC Sonadezi Châu Đức 2,19 51.200 88.200 3,77 37.000 1,58
CTR Công trình Viettel -8,86 -72.400 30.100 3,69 102.500 12,55
VJC Vietjet Air -24,35 -245.125 36.500 3,63 281.625 27,98
PC1 Tập đoàn PC1 3,53 154.700 154.700 3,53 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.