NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDB HDBank -0,54 -24.947 1.295.900 28,27 1.320.847 28,80
VIX Chứng khoán VIX 22,66 1.755.644 2.164.144 27,89 408.500 5,23
VIC VinGroup 16,97 177.375 289.313 27,66 111.938 10,70
VPB VPBank -23,47 -1.265.615 1.465.470 27,16 2.731.085 50,63
DGW Thế Giới Số 4,31 98.940 588.000 25,73 489.060 21,42
VRE Vincom Retail 8,85 355.443 1.005.750 24,89 650.307 16,05
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy -1,79 -88.200 1.198.300 24,02 1.286.500 25,81
PNJ Vàng Phú Nhuận -2,78 -33.386 284.067 23,53 317.453 26,31
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 5,99 155.080 590.200 22,66 435.120 16,68
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 18,07 512.900 637.600 22,48 124.700 4,42
TPB TPBank 17,56 1.301.920 1.635.500 22,04 333.580 4,49
CTD Xây dựng Coteccons 20,25 236.334 243.500 20,87 7.166 0,61
ANV Thủy sản Nam Việt 18,66 904.800 975.900 20,11 71.100 1,46
HCM Chứng khoán HSC 13,00 603.800 850.400 18,30 246.600 5,31
CTR Công trình Viettel 9,44 91.350 175.200 18,12 83.850 8,68
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 16,64 1.095.900 1.122.600 17,05 26.700 0,40
LPB LPBank 14,95 464.600 469.400 15,11 4.800 0,15
DXG Địa ốc Đất Xanh 11,92 704.950 881.550 14,89 176.600 2,97
NTL Đô thị Từ Liêm 14,62 800.300 807.400 14,74 7.100 0,13
VJC Vietjet Air 12,45 141.100 152.100 13,42 11.000 0,97

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.