Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BID | BIDV | 30,93 | 880.100 | 1.059.300 | 37,23 | 179.200 | 6,30 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -22,79 | -933.900 | 1.516.000 | 37,05 | 2.449.900 | 59,85 |
SSI | Chứng khoán SSI | -51,35 | -2.251.004 | 1.518.776 | 34,97 | 3.769.780 | 86,32 |
VIX | Chứng khoán VIX | 29,54 | 2.387.500 | 2.575.000 | 31,83 | 187.500 | 2,30 |
PLX | Petrolimex | 23,15 | 662.200 | 873.500 | 30,51 | 211.300 | 7,36 |
TPB | TPBank | -2,63 | -189.899 | 2.080.800 | 29,22 | 2.270.699 | 31,85 |
VCB | Vietcombank | -59,88 | -1.050.556 | 502.044 | 28,77 | 1.552.600 | 88,65 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 22,58 | 1.251.000 | 1.587.900 | 28,67 | 336.900 | 6,09 |
NVL | Novaland | -9,06 | -733.600 | 2.260.400 | 28,13 | 2.994.000 | 37,19 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 22,18 | 652.100 | 811.500 | 27,61 | 159.400 | 5,43 |
FTS | Chứng khoán FPT | 27,31 | 712.430 | 712.700 | 27,32 | 270 | 0,01 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 26,80 | 1.822.975 | 1.848.479 | 27,17 | 25.504 | 0,37 |
VNM | VINAMILK | -21,93 | -382.176 | 462.200 | 26,54 | 844.376 | 48,47 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 9,96 | 786.100 | 2.040.300 | 26,02 | 1.254.200 | 16,06 |
VPB | VPBank | -48,32 | -2.827.500 | 1.476.800 | 25,16 | 4.304.300 | 73,48 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | -2,43 | -27.800 | 264.500 | 24,35 | 292.300 | 26,78 |
MSB | MSB Bank | 15,00 | 1.331.320 | 1.991.500 | 22,44 | 660.180 | 7,44 |
FRT | Bán lẻ FPT | -0,47 | -2.511 | 126.589 | 21,70 | 129.100 | 22,17 |
GEX | Tập đoàn Gelex | -13,72 | -458.882 | 659.500 | 19,80 | 1.118.382 | 33,52 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | -5,59 | -307.300 | 996.500 | 18,32 | 1.303.800 | 23,91 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.