NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VNM VINAMILK 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
VIX Chứng khoán VIX 104,96 10.184.701 19.068.302 196,40 8.883.601 91,44
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG 85,96 1.017.100 1.896.400 160,04 879.300 74,09
SSI Chứng khoán SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
VCB Vietcombank -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
KDH Nhà Khang Điền 57,75 1.612.147 3.227.647 115,63 1.615.500 57,88
MWG Thế giới di động 35,66 588.925 1.757.025 105,97 1.168.100 70,31
TCB Techcombank 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
VTP Bưu chính Viettel 28,73 201.713 447.888 63,70 246.175 34,97
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 20,65 367.234 1.056.134 59,67 688.900 39,02
VPB VPBank -0,62 -39.517 2.331.983 43,87 2.371.500 44,49
VCI Chứng khoán Vietcap 10,11 295.046 1.195.607 40,82 900.561 30,71
CTG VietinBank -5,78 -168.100 1.009.000 36,42 1.177.100 42,20
FRT Bán lẻ FPT 18,14 98.518 191.500 35,14 92.982 16,99
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 26,23 1.017.896 1.231.495 32,13 213.599 5,90
VRE Vincom Retail -4,06 -137.283 1.893.428 30,58 2.030.711 34,63
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 13,81 441.448 866.091 28,73 424.643 14,91
VHM Vinhomes -50,51 -1.252.319 668.074 26,96 1.920.393 77,47
STB Sacombank 2,30 66.006 690.006 23,30 624.000 21,01

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.