Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CFM | Đầu tư CFM | 27,56 | 10.100 | 8.600 | -1.500 |
-14,85
![]() |
PTO | Xây dựng Công trình Bưu điện | 12,32 | 18.000 | 15.408 | -2.592 |
-14,40
![]() |
VHD | PT Nhà và Đô thị Vinaconex | -1,98 | 7.600 | 6.510 | -1.090 |
-14,34
![]() |
TNB | Thép Nhà Bè | 50,27 | 9.900 | 8.500 | -1.400 |
-14,14
![]() |
BSG | Xe khách Sài Gòn | 28,95 | 18.000 | 15.500 | -2.500 |
-13,89
![]() |
BDW | Cấp thoát nước Bình Định | 9,37 | 27.900 | 24.058 | -3.842 |
-13,77
![]() |
RCC | Công trình Đường sắt | -18,43 | 21.200 | 18.300 | -2.900 |
-13,68
![]() |
SQC | Khoáng sản SG-Quy Nhơn | -9,21 | 7.600 | 6.600 | -1.000 |
-13,16
![]() |
NTW | Cấp nước Nhơn Trạch | 15,73 | 19.000 | 16.500 | -2.500 |
-13,16
![]() |
FSO | Đóng tàu thủy sản VN | 26,26 | 7.000 | 6.080 | -920 |
-13,14
![]() |
VTQ | Việt Trung Quảng Bình | 16,07 | 9.500 | 8.271 | -1.229 |
-12,94
![]() |
USC | Khảo sát và Xây dựng - USCO | 66,74 | 10.200 | 8.916 | -1.284 |
-12,59
![]() |
DBM | BAMEPHARM | 16,33 | 26.700 | 23.500 | -3.200 |
-11,99
![]() |
PHS | Chứng khoán Phú Hưng | 132,09 | 15.200 | 13.600 | -1.600 |
-10,53
![]() |
HUG | May Hưng Yên | 7,19 | 33.500 | 30.100 | -3.400 |
-10,15
![]() |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -110,24 | 16.600 | 14.975 | -1.625 |
-9,79
![]() |
DTI | Đầu tư Đức Trung | 204,79 | 3.600 | 3.248 | -352 |
-9,78
![]() |
PTT | Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6,87 | 11.600 | 10.500 | -1.100 |
-9,48
![]() |
GND | Gạch ngói Đồng Nai | 11,63 | 29.800 | 26.989 | -2.811 |
-9,43
![]() |
SJG | Tổng Công ty Sông Đà | 11,53 | 22.000 | 20.013 | -1.987 |
-9,03
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.