Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CCP Cảng Cửa Cấm 3,03 45.500 27.300 -18.200 -40,00
SPB Sợi Phú Bài 13,85 18.700 15.900 -2.800 -14,97
TSJ Hanoi Toserco 30,79 38.500 32.800 -5.700 -14,81
XDH Đầu tư XD Dân dụng Hà Nội 25,37 22.400 19.100 -3.300 -14,73
QNT Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam 12,99 9.000 7.700 -1.300 -14,44
GTS Công trình Giao thông Sài Gòn 6,75 11.800 10.133 -1.667 -14,13
LG9 Cơ giới và XL số 9 (Licogi 9) 50,15 7.200 6.200 -1.000 -13,89
SHC Hàng hải Sài Gòn 9,59 12.500 10.890 -1.610 -12,88
HAF Thực phẩm Hà Nội -22,32 24.600 21.900 -2.700 -10,98
PBT Bao bì và TM Dầu khí Bình Sơn 12,47 13.900 12.400 -1.500 -10,79
VGR Cảng xanh VIP 9,79 62.000 55.344 -6.656 -10,74
DWS Cấp nước Đồng Tháp 7,96 16.100 14.425 -1.675 -10,40
VTQ Việt Trung Quảng Bình 50,17 9.400 8.450 -950 -10,11
CI5 Đầu tư Xây dựng số 5 54,91 7.300 6.600 -700 -9,59
SBL Bia Sài Gòn - Bạc Liêu 46,55 6.600 6.009 -591 -8,95
HTM Thương mại Hà Nội - Hapro -110,30 11.500 10.500 -1.000 -8,70
CDH CTCC và DV Du lịch Hải Phòng 3,64 8.200 7.500 -700 -8,54
CNC Công nghệ cao Traphaco 11,75 40.100 37.225 -2.875 -7,17
VET Thuốc thú y trung ương Navetco -6,83 18.800 17.456 -1.344 -7,15
VGV Tư vấn Xây dựng Việt Nam 27,31 32.200 30.000 -2.200 -6,83

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.