Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LCS | Licogi 16.6 | -0,06 | 600 | 503 | -97 |
-16,17
![]() |
DWS | Cấp nước Đồng Tháp | 9,60 | 20.400 | 17.400 | -3.000 |
-14,71
![]() |
DCG | May Đáp Cầu | 9,01 | 31.300 | 26.700 | -4.600 |
-14,70
![]() |
E12 | XD Điện VNECO 12 | -14,28 | 8.500 | 7.300 | -1.200 |
-14,12
![]() |
HFX | XNK Thanh Hà | -0,74 | 6.400 | 5.500 | -900 |
-14,06
![]() |
HTP | In SGK Hòa Phát | -1,42 | 2.000 | 1.733 | -267 |
-13,35
![]() |
C21 | Thế kỷ 21 | 19,19 | 18.300 | 15.900 | -2.400 |
-13,11
![]() |
LTC | Điện nhẹ Viễn thông | 18,22 | 2.300 | 2.020 | -280 |
-12,17
![]() |
KHD | Khoáng sản Hải Dương | 7,68 | 15.000 | 13.222 | -1.778 |
-11,85
![]() |
TDF | Xây dựng Trung Đô | 24,46 | 12.400 | 11.000 | -1.400 |
-11,29
![]() |
NOS | Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | -0,06 | 900 | 800 | -100 |
-11,11
![]() |
L62 | LILAMA 69.2 | -0,12 | 2.800 | 2.500 | -300 |
-10,71
![]() |
DTC | Viglacera Đông Triều | -1,25 | 4.600 | 4.108 | -492 |
-10,70
![]() |
NAS | DV Hàng không SB Nội Bài | 10,40 | 39.000 | 34.868 | -4.132 |
-10,59
![]() |
LQN | Licogi Quảng Ngãi | -1,68 | 1.900 | 1.700 | -200 |
-10,53
![]() |
NCG | Nova Consumer | 6,27 | 10.400 | 9.316 | -1.084 |
-10,42
![]() |
TR1 | Vận Tải 1 Traco | 4,57 | 15.600 | 14.000 | -1.600 |
-10,26
![]() |
HTM | Thương mại Hà Nội - Hapro | -103,79 | 11.000 | 9.880 | -1.120 |
-10,18
![]() |
CI5 | Đầu tư Xây dựng số 5 | 59,91 | 8.000 | 7.200 | -800 |
-10,00
![]() |
RCC | Công trình Đường sắt | -30,59 | 21.900 | 19.711 | -2.189 |
-10,00
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.