Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
V11 VINACONEX No11 -0,35 600 500 -100 -16,67
BHC Bê tông Biên Hòa 16,96 2.000 1.700 -300 -15,00
PEC Cơ khí Điện lực -111,78 10.000 8.500 -1.500 -15,00
SBR Cao su Sông Bé 7,49 8.800 7.500 -1.300 -14,77
SPV Thủy đặc sản 7,60 14.900 12.700 -2.200 -14,77
VTL Vang Thăng Long -7,11 8.900 7.600 -1.300 -14,61
CFM Đầu tư CFM 10,82 10.300 8.800 -1.500 -14,56
VDT Lưới thép Bình Tây 15,78 18.600 15.900 -2.700 -14,52
SII Hạ tầng Nước Sài Gòn -37,40 14.600 12.500 -2.100 -14,38
HC1 Xây dựng số 1 Hà Nội 8,86 11.500 9.852 -1.648 -14,33
VAV VIWACO 7,83 52.500 45.000 -7.500 -14,29
PEG TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) -27,16 8.500 7.300 -1.200 -14,12
PND Xăng dầu Dầu khí Nam Định 6,98 8.000 6.903 -1.097 -13,71
E29 Đầu tư XD và Kỹ thuật 29 8,92 7.300 6.300 -1.000 -13,70
GGG Ôtô Giải Phóng -3,55 2.200 1.900 -300 -13,64
PXM Xây lắp Dầu khí Miền Trung -0,43 600 520 -80 -13,33
VIN Kho vận ngoại thương VN 21,03 16.000 14.000 -2.000 -12,50
ISG Vận tải biển và Hợp tác LĐ Quốc Tế -0,51 8.000 7.000 -1.000 -12,50
HSI Phân bón Hóa sinh -0,79 1.500 1.317 -183 -12,20
EIC EVN Quốc Tế 14,61 23.200 20.500 -2.700 -11,64

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.