Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HAT | TM Bia Hà Nội | 5,89 | 52.000 | 46.800 | -5.200 | -10,00 |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 11,19 | 28.800 | 26.000 | -2.800 | -9,72 |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | -83,62 | 31.000 | 28.000 | -3.000 | -9,68 |
SPC | BV Thực vật Sài Gòn | -2,74 | 9.600 | 8.700 | -900 | -9,38 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 7,78 | 39.900 | 36.300 | -3.600 | -9,02 |
TMX | Thương mại Xi măng | 13,80 | 8.900 | 8.100 | -800 | -8,99 |
TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | 73,30 | 6.900 | 6.300 | -600 | -8,70 |
VTJ | TM và Đầu tư VINATABA | 9,48 | 3.500 | 3.200 | -300 | -8,57 |
VIF | Lâm nghiệp Việt Nam | 18,59 | 16.900 | 15.500 | -1.400 | -8,28 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 14,89 | 21.700 | 19.933 | -1.767 | -8,14 |
HMR | Đá Hoàng Mai | 14,53 | 18.500 | 17.006 | -1.494 | -8,08 |
TV3 | Tư vấn XD điện 3 | 7,45 | 12.500 | 11.531 | -969 | -7,75 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6,64 | 13.500 | 12.484 | -1.016 | -7,53 |
HVT | Hóa chất Việt trì | 10,48 | 64.700 | 60.100 | -4.600 | -7,11 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 147,72 | 12.900 | 12.029 | -871 | -6,75 |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 11,57 | 15.800 | 14.763 | -1.037 | -6,56 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 5,40 | 8.700 | 8.130 | -570 | -6,55 |
DPC | Nhựa Đà Nẵng | -2,41 | 8.500 | 7.950 | -550 | -6,47 |
SPI | Spiral Galaxy | -0,94 | 2.600 | 2.432 | -168 | -6,46 |
CCR | Cảng Cam Ranh | 18,56 | 12.400 | 11.600 | -800 | -6,45 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.