Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
KDM | Tập đoàn GCL | 91,98 | 17.400 | 15.758 | -1.642 |
-9,44
![]() |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 40,24 | 8.600 | 7.800 | -800 |
-9,30
![]() |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 22,37 | 24.800 | 22.664 | -2.136 |
-8,61
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 42,14 | 3.800 | 3.500 | -300 |
-7,89
![]() |
GLT | KT Điện Toàn Cầu | 10,31 | 24.800 | 22.855 | -1.945 |
-7,84
![]() |
SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | 7,60 | 115.000 | 106.125 | -8.875 |
-7,72
![]() |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 70,12 | 4.500 | 4.200 | -300 |
-6,67
![]() |
TV3 | Tư vấn XD điện 3 | 7,15 | 12.000 | 11.377 | -623 |
-5,19
![]() |
MEL | Thép Mê Lin | 11,28 | 6.200 | 5.900 | -300 |
-4,84
![]() |
MAC | Tập đoàn Macstar | 8,48 | 20.100 | 19.300 | -800 |
-3,98
![]() |
PPP | PP.Pharco | 9,50 | 20.900 | 20.112 | -788 |
-3,77
![]() |
BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | 17,50 | 16.600 | 16.000 | -600 |
-3,61
![]() |
BTS | Xi măng Bút Sơn | -3,60 | 5.100 | 4.917 | -183 |
-3,59
![]() |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 5,71 | 5.600 | 5.400 | -200 |
-3,57
![]() |
VC6 | Visicons | 9,55 | 28.900 | 28.000 | -900 |
-3,11
![]() |
VCC | Vinaconex 25 | 26,87 | 9.300 | 9.014 | -286 |
-3,08
![]() |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 102,03 | 5.800 | 5.627 | -173 |
-2,98
![]() |
CET | HTC Holding | 399,54 | 4.500 | 4.371 | -129 |
-2,87
![]() |
DNP | Nhựa Đồng Nai | 56,83 | 22.000 | 21.400 | -600 |
-2,73
![]() |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 156,47 | 11.800 | 11.481 | -319 |
-2,70
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.