Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FDC | FIDECO | 612,83 | 12.350 | 11.500 | -850 | -6,88 |
ADG | Clever Group | 17,62 | 17.750 | 16.550 | -1.200 | -6,76 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 8,43 | 40.000 | 37.350 | -2.650 | -6,62 |
SCD | Giải khát Chương Dương | -0,72 | 12.050 | 11.300 | -750 | -6,22 |
TNA | XNK Thiên Nam | 68,03 | 6.100 | 5.760 | -340 | -5,57 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 46,48 | 9.490 | 9.000 | -490 | -5,16 |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0,00 | 25.200 | 23.900 | -1.300 | -5,15 |
STG | Kho Vận Miền Nam | 31,09 | 47.350 | 45.000 | -2.350 | -4,96 |
CCI | CIDICO | 9,38 | 20.600 | 19.650 | -950 | -4,61 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 488,40 | 2.520 | 2.410 | -110 | -4,36 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | -7,04 | 11.400 | 10.950 | -450 | -3,94 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 549,92 | 15.500 | 14.900 | -600 | -3,87 |
LIX | Bột Giặt Lix | 10,94 | 66.400 | 64.100 | -2.300 | -3,46 |
MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | 18,07 | 29.000 | 28.000 | -1.000 | -3,44 |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 32,05 | 21.950 | 21.250 | -700 | -3,18 |
GMC | Garmex Sài Gòn | -5,65 | 9.200 | 8.910 | -290 | -3,15 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 6,00 | 38.200 | 37.000 | -1.200 | -3,14 |
POM | Thép Pomina | -0,80 | 2.850 | 2.770 | -80 | -2,80 |
AAM | Thủy sản Mekong | -35,35 | 9.000 | 8.800 | -200 | -2,22 |
TRA | Traphaco | 12,63 | 82.000 | 80.200 | -1.800 | -2,19 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.