NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp -143,71 -988.642 830.258 120,58 1.818.900 264,28
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 5,92 185.400 2.315.900 74,04 2.130.500 68,13
MBB MBBank -0,04 -2.070 2.968.600 65,13 2.970.670 65,17
KDH Nhà Khang Điền 5,92 171.800 1.840.900 63,12 1.669.100 57,21
HDB HDBank 42,55 1.975.184 2.668.800 57,42 693.616 14,86
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 38,32 1.292.100 1.515.200 44,87 223.100 6,55
MWG Thế giới di động -27,65 -483.490 664.410 38,00 1.147.900 65,65
MSN Tập đoàn Masan 30,94 476.624 530.200 34,42 53.576 3,48
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -5,00 -220.800 1.461.500 33,09 1.682.300 38,09
CTG VietinBank -27,75 -751.799 762.001 28,05 1.513.800 55,80
VCG VINACONEX 11,35 595.200 1.433.500 27,43 838.300 16,08
VPB VPBank 24,36 1.325.300 1.405.200 25,83 79.900 1,47
TLG Tập đoàn Thiên Long 5,33 87.800 321.300 19,42 233.500 14,08
VGC Tổng Công ty Viglacera 0,75 15.100 285.600 13,98 270.500 13,22
DIG DIC Corp 12,97 718.600 741.300 13,39 22.700 0,41
SSI Chứng khoán SSI -37,88 -1.569.334 542.908 13,11 2.112.242 50,99
HHV Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả 7,84 640.992 1.062.515 12,97 421.523 5,12
HSG Tập đoàn Hoa Sen 9,29 533.674 700.600 12,19 166.926 2,90
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 7,99 160.000 237.900 11,88 77.900 3,89
VND Chứng khoán VNDIRECT 10,01 877.900 971.000 11,07 93.100 1,07

Cập nhật lúc 15:10 15/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.