From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CPI | Đầu tư Cảng Cái Lân | -135.05 | 3,800 | 4,000 | 200 | 5.26 |
PCM | VLXD Bưu điện | -6.36 | 15,400 | 16,200 | 800 | 5.19 |
MTP | Dược Medipharco | 6.35 | 13,000 | 13,650 | 650 | 5.00 |
MTG | MTGAS | 56.08 | 9,800 | 10,256 | 456 | 4.65 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 3.59 | 24,000 | 25,112 | 1,112 | 4.63 |
TOW | Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 8.84 | 19,600 | 20,500 | 900 | 4.59 |
MTA | Khoáng sản và TM Hà Tĩnh | -37.86 | 3,700 | 3,862 | 162 | 4.38 |
PDV | Vận tải Phương Đông Việt | 8.02 | 13,600 | 14,153 | 553 | 4.07 |
CC4 | ĐT và XD số 4 | 19.14 | 9,300 | 9,671 | 371 | 3.99 |
NCG | Nova Consumer | -4.29 | 9,200 | 9,550 | 350 | 3.80 |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 10.87 | 13,900 | 14,424 | 524 | 3.77 |
CMF | Thực phẩm Cholimex | 7.40 | 215,000 | 222,857 | 7,857 | 3.65 |
BMF | VLXD và Chất đốt Đồng Nai | 35.55 | 11,800 | 12,220 | 420 | 3.56 |
TDS | Thép Thủ Đức | 40.60 | 22,400 | 23,174 | 774 | 3.46 |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 11.04 | 29,000 | 30,000 | 1,000 | 3.45 |
HAV | Rượu Hapro | -27.63 | 2,900 | 3,000 | 100 | 3.45 |
BWS | Cấp Nước Bà Rịa Vũng Tàu | 11.37 | 32,000 | 33,100 | 1,100 | 3.44 |
VGG | May Việt Tiến | 8.88 | 39,100 | 40,426 | 1,326 | 3.39 |
NXT | SX và Cung ứng VLXD Kon Tum | 22.22 | 9,800 | 10,130 | 330 | 3.37 |
XMD | Xuân Mai - Đạo Tú | -10.99 | 6,000 | 6,200 | 200 | 3.33 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.