From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SDY | Xi măng Sông Đà Yaly | -1.86 | 1,200 | 1,300 | 100 | 8.33 |
PVL | Đầu tư Nhà Đất Việt | -3.00 | 4,700 | 5,089 | 389 | 8.28 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 192.97 | 80,300 | 86,808 | 6,508 | 8.10 |
HPW | Cấp nước Hải Phòng | 13.71 | 17,100 | 18,484 | 1,384 | 8.09 |
VNH | Đầu tư Việt Việt Nhật | -60.78 | 1,200 | 1,296 | 96 | 8.00 |
BBT | Bông Bạch Tuyết | 11.54 | 7,600 | 8,200 | 600 | 7.89 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 21.60 | 55,500 | 59,843 | 4,343 | 7.83 |
NHV | Đầu tư NHV | 1.23 | 1,100 | 1,185 | 85 | 7.73 |
HIG | Tập đoàn HIPT | 15.22 | 7,800 | 8,400 | 600 | 7.69 |
VKC | VKC Holdings | -0.31 | 1,300 | 1,400 | 100 | 7.69 |
PSL | Chăn nuôi Phú Sơn | 19.10 | 12,300 | 13,213 | 913 | 7.42 |
QSP | Tân cảng Quy Nhơn | 7.89 | 21,900 | 23,520 | 1,620 | 7.40 |
MML | Masan MEATLife | -30.79 | 27,000 | 28,902 | 1,902 | 7.04 |
SAP | In Sách TP.HCM | 89.99 | 12,000 | 12,800 | 800 | 6.67 |
AGF | Thủy sản An Giang | -7.72 | 2,300 | 2,450 | 150 | 6.52 |
MLS | Chăn nuôi Mitraco | -1.33 | 10,600 | 11,286 | 686 | 6.47 |
VLF | Lương thực Vĩnh Long | -1.12 | 1,200 | 1,275 | 75 | 6.25 |
CPA | Cà phê Phước An | -10.08 | 7,300 | 7,750 | 450 | 6.16 |
VGL | Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 11.23 | 19,800 | 21,000 | 1,200 | 6.06 |
SIG | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | -15.99 | 5,600 | 5,900 | 300 | 5.36 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.