From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LGM | Giày da và may mặc XK (Legamex) | -1.78 | 13,300 | 15,097 | 1,797 | 13.51 |
CHS | Chiếu sáng TPHCM | 9.26 | 10,700 | 12,100 | 1,400 | 13.08 |
PPI | BĐS Thái Bình Dương | -0.89 | 400 | 450 | 50 | 12.50 |
ILC | Hợp tác lao động với nước ngoài | 20.59 | 6,200 | 6,973 | 773 | 12.47 |
YTC | XNK Y tế TP.HCM | 29.49 | 47,200 | 53,033 | 5,833 | 12.36 |
APT | Thủy hải sản Sài Gòn | -0.24 | 3,300 | 3,700 | 400 | 12.12 |
PLO | Kho vận Petec | 8.75 | 2,600 | 2,900 | 300 | 11.54 |
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | -4.94 | 4,600 | 5,123 | 523 | 11.37 |
GGG | Ôtô Giải Phóng | -8.32 | 4,000 | 4,449 | 449 | 11.23 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | -12.38 | 900 | 1,000 | 100 | 11.11 |
CDR | Xây dựng Cao su Đồng Nai | 10.53 | 5,600 | 6,207 | 607 | 10.84 |
RCC | Công trình Đường sắt | 14.41 | 15,700 | 17,400 | 1,700 | 10.83 |
SJC | Sông Đà 1.01 | -5.50 | 3,800 | 4,201 | 401 | 10.55 |
HAF | Thực phẩm Hà Nội | -30.11 | 16,700 | 18,417 | 1,717 | 10.28 |
APL | Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 9.41 | 18,500 | 20,400 | 1,900 | 10.27 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 16.89 | 157,800 | 173,312 | 15,512 | 9.83 |
BII | Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | -0.47 | 800 | 877 | 77 | 9.63 |
CMI | CMISTONE Việt Nam | -4.28 | 1,100 | 1,200 | 100 | 9.09 |
DCT | Tấm lợp VLXD Đồng Nai | -0.19 | 600 | 653 | 53 | 8.83 |
DDM | Hàng hải Đông Đô | -0.14 | 1,200 | 1,300 | 100 | 8.33 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.