From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Điện tử Biên Hoà | 18.81 | 14,700 | 20,500 | 5,800 | 39.46 |
L44 | LILAMA 45.4 | -0.21 | 500 | 600 | 100 | 20.00 |
DCS | Đại Châu | 146.55 | 500 | 599 | 99 | 19.80 |
ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 254.86 | 500 | 599 | 99 | 19.80 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | -0.07 | 500 | 575 | 75 | 15.00 |
DPH | Dược phẩm Hải Phòng | 4.63 | 34,800 | 40,000 | 5,200 | 14.94 |
MTH | Môi trường Đô thị Hà Đông | 7.90 | 15,500 | 17,800 | 2,300 | 14.84 |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 16.33 | 13,500 | 15,500 | 2,000 | 14.81 |
BMV | Bột mỳ Vinafood 1 | 104.08 | 8,100 | 9,300 | 1,200 | 14.81 |
TSG | TTTH Đường sắt Sài Gòn | 9.38 | 17,700 | 20,300 | 2,600 | 14.69 |
BMN | Công ty 715 | 6.35 | 7,500 | 8,600 | 1,100 | 14.67 |
FHS | Phát hành sách TP HCM - FAHASA | 6.87 | 26,700 | 30,613 | 3,913 | 14.66 |
BSD | Bia, rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 18.09 | 16,400 | 18,800 | 2,400 | 14.63 |
TST | Dịch vụ KT Viễn Thông | 0.00 | 4,800 | 5,500 | 700 | 14.58 |
TLT | Viglacera Thăng long | 19.92 | 11,000 | 12,600 | 1,600 | 14.55 |
G20 | Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | -0.14 | 400 | 457 | 57 | 14.25 |
BVG | Group Bắc Việt | 5.75 | 2,000 | 2,277 | 277 | 13.85 |
SD3 | Sông Đà 3 | 72.09 | 5,800 | 6,600 | 800 | 13.79 |
TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | 12.91 | 134,300 | 152,745 | 18,445 | 13.73 |
TS3 | Trường Sơn 532 | 243.63 | 5,900 | 6,700 | 800 | 13.56 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.