Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CH5 Xây dựng số 5 Hà Nội 6,44 13.500 9.000 -4.500 -33,33
IN4 In số 4 6,91 58.900 50.100 -8.800 -14,94
XHC Nội thất Xuân Hòa 11,07 23.500 20.050 -3.450 -14,68
TMG Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico 42,10 57.300 48.900 -8.400 -14,66
DNL Logistics Cảng Đà Nẵng 14,09 28.100 24.000 -4.100 -14,59
VTA Gạch men VITALY -1,52 6.300 5.400 -900 -14,29
TTS Cán thép Thái Trung 89,77 9.200 7.900 -1.300 -14,13
XMD Xuân Mai - Đạo Tú -12,94 8.500 7.300 -1.200 -14,12
TNW Nước sạch Thái Nguyên -15,57 11.500 10.000 -1.500 -13,04
TNP Cảng Thị Nại 8,85 23.800 21.000 -2.800 -11,76
TOW Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn 7,76 20.000 18.000 -2.000 -10,00
GEE Thiết bị điện GELEX 10,86 31.400 28.341 -3.059 -9,74
HSM HANOSIMEX -1,12 7.400 6.700 -700 -9,46
TIE Điện tử TIE -1,04 5.500 5.000 -500 -9,09
DBM BAMEPHARM 8,72 27.700 25.243 -2.457 -8,87
DNW Cấp nước Đồng Nai 11,58 34.100 31.457 -2.643 -7,75
TTG May Thanh Trì 15,58 15.500 14.357 -1.143 -7,37
CPA Cà phê Phước An -8,45 7.000 6.500 -500 -7,14
VEC Điện tử và Tin học VN -66,83 8.700 8.080 -620 -7,13
TRT CTCP RedstarCera -1,52 5.000 4.650 -350 -7,00

Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.