Top Losers

Ticker Company Name P/E Reference Price Close Price +/- %
APL Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI 9.15 18,000 15,300 -2,700 -15.00
TA6 Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 19.39 8,700 7,400 -1,300 -14.94
PJS Cấp nước Phú Hòa Tân 15.27 42,600 36,300 -6,300 -14.79
BMV Bột mỳ Vinafood 1 52.17 6,900 5,900 -1,000 -14.49
MGR Tập đoàn MGROUP -6.06 6,000 5,162 -838 -13.97
ICI Đầu tư và XD Công nghiệp 67.24 10,500 9,059 -1,441 -13.72
SGI Đầu tư SGI Holdings 17.11 13,000 11,300 -1,700 -13.08
TNW Nước sạch Thái Nguyên 12.43 12,000 10,583 -1,417 -11.81
GTS Công trình Giao thông Sài Gòn 7.39 13,100 11,633 -1,467 -11.20
DPH Dược phẩm Hải Phòng 6.36 58,000 52,100 -5,900 -10.17
CFM Đầu tư CFM 26.65 9,100 8,317 -783 -8.60
FHS Phát hành sách TP HCM - FAHASA 7.23 36,000 33,000 -3,000 -8.33
SEA SEAPRODEX 34.37 53,600 49,308 -4,292 -8.01
PSL Chăn nuôi Phú Sơn 25.57 12,500 11,514 -986 -7.89
DOC Vật tư nông nghiệp Đồng Nai 25.72 10,900 10,133 -767 -7.04
DAS Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng 10.32 11,000 10,300 -700 -6.36
SP2 Thủy điện Sử Pán 2 7.81 24,000 22,500 -1,500 -6.25
NS2 Nước sạch số 2 Hà Nội 145.27 29,900 28,137 -1,763 -5.90
TGP Cáp Trường Phú 5.27 6,800 6,400 -400 -5.88
C92 Xây dựng và Đầu tư 492 28.52 4,600 4,346 -254 -5.52

Last Updated At 15:10 10/9/2025, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.