Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LCD | Thí nghiệm cơ điện | 263,06 | 26.700 | 24.100 | -2.600 | -9,74 |
PGS | Khí Miền Nam | 13,66 | 30.600 | 27.664 | -2.936 | -9,59 |
INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | 21,52 | 24.000 | 21.700 | -2.300 | -9,58 |
VHL | Viglacera Hạ Long | -4,46 | 12.700 | 11.589 | -1.111 | -8,75 |
ONE | Truyền thông Số 1 | 24,53 | 6.200 | 5.691 | -509 | -8,21 |
HHC | Bánh kẹo Hải Hà | 27,33 | 83.500 | 76.740 | -6.760 | -8,10 |
SPC | BV Thực vật Sài Gòn | -3,02 | 10.500 | 9.660 | -840 | -8,00 |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | -92,58 | 33.500 | 30.883 | -2.617 | -7,81 |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 47,91 | 3.900 | 3.600 | -300 | -7,69 |
VNC | VINACONTROL | 10,32 | 39.700 | 36.718 | -2.982 | -7,51 |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 114,34 | 4.100 | 3.800 | -300 | -7,32 |
DTC | Viglacera Đông Triều | -0,87 | 4.200 | 3.902 | -298 | -7,10 |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 29,78 | 2.700 | 2.521 | -179 | -6,63 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 128,40 | 6.200 | 5.793 | -407 | -6,56 |
AMC | Khoáng sản Á Châu | 8,37 | 18.600 | 17.529 | -1.071 | -5,76 |
DNC | Điện nước Hải Phòng | 8,69 | 53.600 | 50.600 | -3.000 | -5,60 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1,01 | 3.400 | 3.212 | -188 | -5,53 |
LBE | Sách và Thiết bị Trường học Long An | 31,89 | 24.300 | 22.988 | -1.312 | -5,40 |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 225,50 | 8.800 | 8.330 | -470 | -5,34 |
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | 30,39 | 3.300 | 3.137 | -163 | -4,94 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.