Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 2.938 3.090,21 1.458.627 2.119 3.508,17 1.194.208
MBG Tập đoàn MBG 3.713 2.764,93 1.056.833 2.616 3.221,97 867.780
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.304 4.072,14 2.180.691 1.867 4.458,15 1.934.954
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.329 3.499,17 1.817.446 1.925 3.927,39 1.686.420
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.930 3.424,49 709.139 4.829 3.310,04 671.344
KVC XNK Inox Kim Vĩ 6.008 2.487,95 549.045 4.531 2.524,25 420.180
MST Đầu tư MST 4.721 2.328,77 647.520 3.596 2.527,42 535.377
IDC IDICO 2.150 3.624,74 2.136.938 1.696 3.828,06 1.780.114
MBS Chứng khoán MB 2.154 3.264,03 1.895.775 1.722 3.456,35 1.604.276
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.346 2.443,67 632.029 3.866 2.531,32 473.535
VGS Ống thép Việt Đức 2.766 2.532,37 1.097.810 2.307 2.722,78 984.265
LIG Licogi 13 3.278 1.806,68 748.428 2.414 2.037,86 621.690
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.771 2.110,17 968.847 2.178 2.325,35 839.136
TVC Tập đoàn Trí Việt 3.408 2.889,79 928.456 3.112 2.590,40 760.153
TTH TM và DV Tiến Thành 4.344 1.596,08 504.558 3.163 1.715,00 394.774
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.250 1.530,80 466.437 3.282 1.668,35 392.547
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.297 1.988,42 1.050.752 1.892 2.187,83 952.310
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.375 2.253,32 1.052.873 2.140 2.333,75 982.592

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.