Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | 1.016 | 34,58 | 36.323 | 952 | 43,79 | 43.095 |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 1.316 | 63,47 | 56.955 | 1.114 | 62,90 | 47.806 |
VNC | VINACONTROL | 1.274 | 110,68 | 77.398 | 1.430 | 99,71 | 78.290 |
TLT | Viglacera Thăng long | 1.633 | 116,03 | 62.225 | 1.865 | 105,16 | 64.406 |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | 1.529 | 39,85 | 31.743 | 1.255 | 50,80 | 33.230 |
L43 | LILAMA 45.3 | 1.365 | 60,59 | 36.957 | 1.639 | 53,48 | 39.194 |
VGP | Cảng Rau Quả | 1.376 | 32,65 | 25.844 | 1.263 | 45,85 | 33.323 |
PMC | Pharmedic | 644 | 36,17 | 58.454 | 619 | 43,02 | 66.849 |
L35 | Cơ khí Lilama | 1.432 | 48,48 | 32.345 | 1.499 | 49,12 | 34.290 |
L44 | LILAMA 45.4 | 1.531 | 64,67 | 39.540 | 1.636 | 58,84 | 38.432 |
SJM | Sông Đà 19 | 1.805 | 74,02 | 39.746 | 1.862 | 68,76 | 38.086 |
PCH | Nhựa Picomat | 2.142 | 71,95 | 35.392 | 2.033 | 59,79 | 27.906 |
V12 | VINACONEX 12 | 1.246 | 42,60 | 34.227 | 1.245 | 45,65 | 36.632 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 3.144 | 66,81 | 20.665 | 3.233 | 63,81 | 20.296 |
TH1 | XNK Tổng hợp 1 | 1.688 | 74,01 | 33.674 | 2.198 | 69,96 | 41.442 |
DNM | Y tế Danameco | 764 | 46,02 | 71.954 | 640 | 51,77 | 67.731 |
CAG | Cảng An Giang | 1.162 | 40,26 | 50.454 | 798 | 48,41 | 41.653 |
HVT | Hóa chất Việt trì | 1.071 | 37,51 | 43.057 | 871 | 44,33 | 41.401 |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 1.258 | 35,17 | 39.951 | 880 | 45,89 | 36.482 |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 1.562 | 102,82 | 53.887 | 1.908 | 88,64 | 56.759 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.