Unmatched Bid Vol

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
SMT SAMETEL 1,052 63.05 72,644 868 79.26 75,308
HTP In SGK Hòa Phát 2,897 220.79 80,893 2,729 211.77 73,110
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2,240 97.58 42,700 2,285 108.32 48,352
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1,331 48.17 41,846 1,151 66.17 49,720
DC2 DIC Số 2 1,620 48.74 42,673 1,142 67.29 41,538
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1,357 97.50 68,422 1,425 89.63 66,068
BAB Ngân hàng Bắc Á 1,442 79.59 64,190 1,240 74.26 51,495
TTC Gạch men Thanh Thanh 1,414 79.52 55,224 1,440 82.11 58,075
NET Bột giặt Net 1,011 62.37 74,709 835 77.19 76,333
ALV Xây dựng ALVICO 1,761 74.22 45,396 1,635 86.19 48,936
HHP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng 4,911 159.13 54,229 2,934 152.54 31,060
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1,204 66.78 80,789 827 79.15 65,723
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1,592 73.53 61,019 1,205 87.53 54,970
CAP Lâm nông sản Yên Bái 680 75.09 134,724 557 80.99 119,021
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1,099 82.31 84,154 978 82.40 74,948
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1,600 117.12 62,763 1,866 106.73 66,727
DIH PT Xây dựng Hội An 1,249 48.71 55,009 885 69.05 55,274
AGC ANGIANG COFFEE 1,895 119.72 62,680 1,910 112.71 59,475
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4,456 120.41 31,553 3,816 121.20 27,198
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1,169 51.21 45,419 1,128 65.92 56,390

Last Updated At 15:10 5/15/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.