From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M10 | May10 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MA1 | MACHINCO1 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MBN | Môi trường và Công trình ĐT Bắc Ninh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MCM | Giống bò sữa Mộc Châu | 0.05 | 1,200 | 1,200 | 0.05 | 0 | 0.00 |
MDA | Môi trường Đô thị Đông Anh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MDF | Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MEC | Lắp máy Sông Đà | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MEF | MEINFA | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MES | Cơ điện Công trình | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MGC | Địa chất mỏ - TKV | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MGG | May Đức Giang | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MGR | Tập đoàn MGROUP | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MH3 | KCN Cao su Bình Long | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MIE | Máy và Thiết bị Công nghiệp | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MIM | Khoáng sản và Cơ khí | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MKP | Dược phẩm Mekophar | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MLC | Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MLS | Chăn nuôi Mitraco | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.