Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEG | Điện Gia Lai | 0,02 | 1.300 | 11.500 | 0,15 | 10.200 | 0,13 |
SJS | SJ Group | -1,79 | -26.200 | 2.100 | 0,14 | 28.300 | 1,93 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0,11 | 2.000 | 2.500 | 0,14 | 500 | 0,03 |
BSI | Chứng khoán BIDV | -9,96 | -196.600 | 2.700 | 0,14 | 199.300 | 10,10 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 0,11 | 9.500 | 10.600 | 0,13 | 1.100 | 0,01 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | -4,82 | -84.000 | 2.200 | 0,13 | 86.200 | 4,95 |
TNT | Tập đoàn TNT | 0,12 | 23.000 | 23.300 | 0,12 | 300 | 0,00 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,02 | 1.100 | 7.700 | 0,12 | 6.600 | 0,10 |
THG | XD Tiền Giang | 0,12 | 2.800 | 2.800 | 0,12 | 0 | 0,00 |
DHG | Dược Hậu Giang | -0,10 | -900 | 1.000 | 0,11 | 1.900 | 0,22 |
LHG | KCN Long Hậu | -0,42 | -13.200 | 3.400 | 0,11 | 16.600 | 0,53 |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 0,10 | 7.400 | 7.400 | 0,10 | 0 | 0,00 |
IJC | Becamex IJC | -3,09 | -226.200 | 7.500 | 0,10 | 233.700 | 3,20 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,04 | 600 | 1.600 | 0,10 | 1.000 | 0,06 |
LCG | LIZEN | -2,43 | -207.800 | 7.700 | 0,09 | 215.500 | 2,51 |
DHA | Hóa An | -0,44 | -10.330 | 2.000 | 0,08 | 12.330 | 0,52 |
SSB | SeABank | -1,08 | -49.600 | 3.800 | 0,08 | 53.400 | 1,17 |
TTA | XD và PT Trường Thành | 0,08 | 10.194 | 10.200 | 0,08 | 6 | 0,00 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | -0,80 | -9.100 | 900 | 0,08 | 10.000 | 0,88 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 0,06 | 10.900 | 15.300 | 0,08 | 4.400 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.