Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMX | CAMIMEX Group | 0,29 | 36.200 | 36.200 | 0,29 | 0 | 0,00 |
DLG | Đức Long Gia Lai | 0,09 | 46.000 | 143.000 | 0,29 | 97.000 | 0,20 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 0,28 | 13.400 | 13.900 | 0,29 | 500 | 0,01 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | -4,90 | -309.900 | 18.000 | 0,29 | 327.900 | 5,18 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | -4,31 | -334.100 | 21.100 | 0,27 | 355.200 | 4,58 |
KOS | Công ty KOSY | -1,03 | -27.300 | 6.600 | 0,25 | 33.900 | 1,28 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | -3,77 | -147.100 | 9.400 | 0,24 | 156.500 | 4,01 |
BCG | Bamboo Capital | -0,39 | -46.700 | 28.100 | 0,23 | 74.800 | 0,62 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | -1,27 | -35.600 | 6.500 | 0,23 | 42.100 | 1,51 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0,21 | 53.500 | 58.500 | 0,23 | 5.000 | 0,02 |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | 0,16 | 7.100 | 10.000 | 0,23 | 2.900 | 0,07 |
ELC | ELCOM | -0,18 | -8.100 | 10.100 | 0,22 | 18.200 | 0,40 |
CDC | Chương Dương Corp | -0,08 | -4.200 | 11.100 | 0,21 | 15.300 | 0,30 |
VSC | VICONSHIP | -0,04 | -2.100 | 10.000 | 0,20 | 12.100 | 0,24 |
CTD | Xây dựng Coteccons | -1,15 | -17.300 | 3.000 | 0,20 | 20.300 | 1,35 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 0,19 | 2.900 | 3.000 | 0,20 | 100 | 0,01 |
PAN | Tập đoàn PAN | -1,15 | -52.500 | 9.000 | 0,20 | 61.500 | 1,34 |
CTF | City Auto | 0,19 | 6.100 | 6.100 | 0,19 | 0 | 0,00 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 0,14 | 14.400 | 18.400 | 0,18 | 4.000 | 0,04 |
POM | Thép Pomina | -0,04 | -15.300 | 64.400 | 0,17 | 79.700 | 0,21 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.