NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp -0,73 -6.600 2.490.000 297,80 2.496.600 298,53
HPG Hòa Phát 81,91 2.929.003 6.513.350 182,07 3.584.347 100,16
VNM VINAMILK 93,56 1.463.585 1.924.700 123,05 461.115 29,49
DIG DIC Corp 90,78 3.279.200 4.145.720 115,12 866.520 24,34
VND Chứng khoán VNDIRECT 89,40 4.676.423 5.267.490 100,60 591.067 11,20
VCI Chứng khoán Vietcap 67,09 1.479.106 1.876.100 85,13 396.994 18,03
STB Sacombank 37,41 1.400.868 3.162.732 84,56 1.761.864 47,15
MBB MBBank -0,27 -11.874 3.412.500 79,04 3.424.374 79,31
GEX Tập đoàn Gelex 64,93 3.284.884 3.983.700 78,64 698.816 13,71
VHM Vinhomes -44,57 -1.088.442 1.824.350 74,38 2.912.792 118,96
SSI Chứng khoán SSI 19,53 576.007 2.159.224 73,20 1.583.217 53,67
VCB Vietcombank 26,07 288.523 776.636 70,09 488.113 44,02
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 6,12 297.800 3.367.500 69,77 3.069.700 63,66
MSN Tập đoàn Masan 2,22 31.448 1.009.300 67,53 977.852 65,31
CTG VietinBank 8,74 283.840 1.892.010 60,48 1.608.170 51,74
DGC Hóa chất Đức Giang 42,45 387.033 527.900 57,97 140.867 15,53
VIX Chứng khoán VIX 47,92 2.938.845 3.405.310 55,70 466.465 7,79
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 26,69 932.681 1.778.100 50,94 845.419 24,25
FTS Chứng khoán FPT 46,71 908.220 984.120 50,68 75.900 3,97
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF -0,11 -13.700 6.021.500 48,30 6.035.200 48,41

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.