Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NTL 7,19 40.750 43.600 2.850 6,99
VJC 80,77 106.000 113.400 7.400 6,98
FTS 23,50 54.500 58.300 3.800 6,97
RDP 11,15 4.630 4.950 320 6,91
BFC 7,73 29.700 31.750 2.050 6,90
LEC -8,03 5.650 6.040 390 6,90
NHA 49,60 18.850 20.150 1.300 6,89
CTS 20,09 34.900 37.300 2.400 6,87
BSI 24,64 51.000 54.500 3.500 6,86
QCG 362,17 15.350 16.400 1.050 6,84

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TDP 46,55 33.400 31.200 -2.200 -6,58
HRC 85,93 51.000 48.000 -3.000 -5,88
HAS -40,10 10.300 9.700 -600 -5,82
CLL 13,25 41.000 39.200 -1.800 -4,39
STG 24,80 47.000 45.000 -2.000 -4,25
TCR -5,24 3.600 3.450 -150 -4,16
ABR 10,97 14.800 14.200 -600 -4,05
ILB 7,59 32.500 31.200 -1.300 -4,00
DHG 15,61 113.500 109.000 -4.500 -3,96
SAV -35,80 15.250 14.650 -600 -3,93

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.706 184.499,15 1.828.613 100.896 153.990,64 1.378.533
FUEVFVND 52.337 73.100,67 1.468.085 49.793 61.593,37 1.176.868
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.751 52.835,25 10.141.803 5.210 53.067,60 9.227.377
HPG 3.765 50.699,55 17.248.391 2.939 52.428,93 13.923.758
HQC 9.252 39.502,11 6.018.088 6.564 43.637,68 4.716.410
HAG 5.759 41.035,19 8.908.061 4.607 41.882,03 7.271.860
SSI 3.780 40.532,95 12.419.651 3.264 41.784,72 11.054.361
ITA 6.313 34.254,34 6.869.778 4.986 37.422,13 5.928.235
MBB 3.987 34.479,87 9.779.991 3.526 34.384,62 8.623.637

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.706 184.499,15 1.828.613 100.896 153.990,64 1.378.533
FUEVFVND 52.337 73.100,67 1.468.085 49.793 61.593,37 1.176.868
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.751 52.835,25 10.141.803 5.210 53.067,60 9.227.377
HPG 3.765 50.699,55 17.248.391 2.939 52.428,93 13.923.758
HAG 5.759 41.035,19 8.908.061 4.607 41.882,03 7.271.860
SSI 3.780 40.532,95 12.419.651 3.264 41.784,72 11.054.361
HQC 9.252 39.502,11 6.018.088 6.564 43.637,68 4.716.410
MBB 3.987 34.479,87 9.779.991 3.526 34.384,62 8.623.637
ITA 6.313 34.254,34 6.869.778 4.986 37.422,13 5.928.235

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FUESSVFL -131,13 -6.473.100 43.100 0,87 6.516.200 132,00
HDB -101,80 -4.229.455 230.345 5,55 4.459.800 107,35
MSB 6,67 481.900 8.437.900 108,69 7.956.000 102,02
VHM -63,76 -1.554.308 644.100 26,47 2.198.408 90,23
ACB 0,00 0 3.000.000 88,20 3.000.000 88,20
TCB -53,56 -1.112.000 710.000 34,22 1.822.000 87,79
HPG -2,89 -108.504 2.615.400 76,38 2.723.904 79,27
MSN -9,39 -133.500 820.600 58,04 954.100 67,43
VCB 1,75 18.906 606.400 56,34 587.494 54,59
GMD -40,87 -481.900 9.200 0,77 491.100 41,64

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 101,50 1.782.528 2.429.428 138,75 646.900 37,25
MSB 6,67 481.900 8.437.900 108,69 7.956.000 102,02
ACB 0,00 0 3.000.000 88,20 3.000.000 88,20
HPG -2,89 -108.504 2.615.400 76,38 2.723.904 79,27
MSN -9,39 -133.500 820.600 58,04 954.100 67,43
VCB 1,75 18.906 606.400 56,34 587.494 54,59
PDR 40,82 1.471.748 1.916.848 53,05 445.100 12,23
DIG 44,80 1.612.292 1.621.492 45,06 9.200 0,26
SSI 13,31 380.280 1.186.300 42,22 806.020 28,91
VND 39,80 1.901.300 1.965.900 41,15 64.600 1,34

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.