Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNI | ĐT BĐS Việt Nam | 1,15 | 8.500 | 8.279 | -221 |
-2,60
![]() |
ILA | Công ty ILA | 41,07 | 6.400 | 6.234 | -166 |
-2,59
![]() |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | -31,54 | 2.300 | 2.241 | -59 |
-2,57
![]() |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 44,51 | 2.600 | 2.534 | -66 |
-2,54
![]() |
SNZ | SONADEZI | 10,25 | 33.600 | 32.780 | -820 |
-2,44
![]() |
BMJ | Khoáng sản Miền Đông AHP | 17,62 | 10.100 | 9.854 | -246 |
-2,44
![]() |
DFC | Xích líp Đông Anh | 7,53 | 27.100 | 26.440 | -660 |
-2,44
![]() |
PXL | KCN Dầu khí Long Sơn | 2.630,10 | 16.800 | 16.402 | -398 |
-2,37
![]() |
VNB | Sách Việt Nam | 14,77 | 18.300 | 17.869 | -431 |
-2,36
![]() |
QPH | Thủy điện Quế Phong | 9,36 | 37.400 | 36.543 | -857 |
-2,29
![]() |
ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 15,23 | 27.000 | 26.385 | -615 |
-2,28
![]() |
SJG | Tổng Công ty Sông Đà | 9,68 | 18.000 | 17.600 | -400 |
-2,22
![]() |
NS2 | Nước sạch số 2 Hà Nội | 142,37 | 28.200 | 27.575 | -625 |
-2,22
![]() |
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | -43,95 | 7.600 | 7.433 | -167 |
-2,20
![]() |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 14,75 | 49.200 | 48.135 | -1.065 |
-2,16
![]() |
BIG | BIG Group Holdings | 4,15 | 4.900 | 4.794 | -106 |
-2,16
![]() |
VLG | VIMC Logistics | 8,94 | 8.700 | 8.514 | -186 |
-2,14
![]() |
AGF | Thủy sản An Giang | -11,82 | 2.200 | 2.153 | -47 |
-2,14
![]() |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | -248,90 | 1.600 | 1.566 | -34 |
-2,13
![]() |
DGT | Công trình GT Đồng Nai | -38,38 | 4.900 | 4.798 | -102 |
-2,08
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.