Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BBH | Bao bì Hoàng Thạch | 46,99 | 12.700 | 12.600 | -100 |
-0,79
![]() |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 82,81 | 5.900 | 5.854 | -46 |
-0,78
![]() |
VSF | Vinafood 2 | -6.121,05 | 27.300 | 27.094 | -206 |
-0,75
![]() |
NBE | Sách và Thiết bị GD Miền Bắc | 4,13 | 12.000 | 11.910 | -90 |
-0,75
![]() |
BBT | Bông Bạch Tuyết | 8,31 | 17.800 | 17.672 | -128 |
-0,72
![]() |
PBT | Bao bì và TM Dầu khí Bình Sơn | 13,98 | 14.000 | 13.900 | -100 |
-0,71
![]() |
SEA | SEAPRODEX | 28,31 | 41.000 | 40.710 | -290 |
-0,71
![]() |
AGP | Dược phẩm AGIMEXPHARM | 21,51 | 44.000 | 43.694 | -306 |
-0,70
![]() |
LSG | BĐS Sài Gòn Vina | 595,49 | 18.200 | 18.076 | -124 |
-0,68
![]() |
SBB | Bia Sài Gòn Bình Tây | -4,63 | 14.800 | 14.700 | -100 |
-0,68
![]() |
AMP | Armephaco | 54,10 | 13.500 | 13.411 | -89 |
-0,66
![]() |
VGG | May Việt Tiến | 5,09 | 47.100 | 46.800 | -300 |
-0,64
![]() |
NAS | DV Hàng không SB Nội Bài | 11,09 | 37.400 | 37.165 | -235 |
-0,63
![]() |
EMS | Chuyển phát nhanh Bưu điện | 9,40 | 25.400 | 25.250 | -150 |
-0,59
![]() |
VNZ | CTCP VNG | -10,46 | 341.900 | 339.983 | -1.917 |
-0,56
![]() |
NBT | Cấp thoát nước Bến Tre | 9,28 | 18.300 | 18.200 | -100 |
-0,55
![]() |
HU4 | Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12,37 | 11.500 | 11.441 | -59 |
-0,51
![]() |
ABB | Ngân hàng An Bình | 12,04 | 8.400 | 8.357 | -43 |
-0,51
![]() |
PPH | Phong Phú Corp. | 5,26 | 27.400 | 27.260 | -140 |
-0,51
![]() |
BIO | Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14,37 | 13.400 | 13.332 | -68 |
-0,51
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.