Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -6,34 | 6.500 | 6.382 | -118 |
-1,82
![]() |
TA6 | Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 14,41 | 5.600 | 5.500 | -100 |
-1,79
![]() |
SLD | Địa Ốc Sacom | 615,92 | 11.200 | 11.000 | -200 |
-1,79
![]() |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 2,15 | 18.000 | 17.680 | -320 |
-1,78
![]() |
VNP | Nhựa Việt Nam | 14,64 | 12.500 | 12.280 | -220 |
-1,76
![]() |
ABW | Chứng khoán An Bình | 12,51 | 13.300 | 13.067 | -233 |
-1,75
![]() |
ALV | Tập đoàn MCST | 8,00 | 17.700 | 17.392 | -308 |
-1,74
![]() |
WTC | Vận tải thủy Vinacomin | 9,25 | 11.500 | 11.300 | -200 |
-1,74
![]() |
MDF | Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 26,40 | 5.900 | 5.800 | -100 |
-1,69
![]() |
BRR | Cao su Bà Rịa | 13,30 | 18.300 | 18.000 | -300 |
-1,64
![]() |
ITS | Thương mại và DV - Vinacomin | 31,37 | 4.700 | 4.625 | -75 |
-1,60
![]() |
HNB | Bến xe Hà Nội | 12,34 | 12.600 | 12.400 | -200 |
-1,59
![]() |
AG1 | 28.1 JSC | 6,99 | 12.600 | 12.400 | -200 |
-1,59
![]() |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11,23 | 13.500 | 13.307 | -193 |
-1,43
![]() |
PTV | Thương mại dầu khí | 104,92 | 4.000 | 3.943 | -57 |
-1,43
![]() |
SWC | Đường Sông Miền Nam | 7,01 | 31.900 | 31.470 | -430 |
-1,35
![]() |
VSF | Vinafood 2 | 2.809,03 | 25.300 | 24.968 | -332 |
-1,31
![]() |
BHA | Thủy điện Bắc Hà | 11,25 | 25.100 | 24.781 | -319 |
-1,27
![]() |
SBH | Thủy điện Sông Ba Hạ | 13,84 | 41.000 | 40.496 | -504 |
-1,23
![]() |
HTE | Kinh doanh điện lực TP HCM | 9,85 | 4.100 | 4.050 | -50 |
-1,22
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.