Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SB1 | Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6,20 | 7.200 | 6.504 | -696 |
-9,67
![]() |
PHS | Chứng khoán Phú Hưng | 679,99 | 10.700 | 9.700 | -1.000 |
-9,35
![]() |
L45 | Lilama 45.1 | -0,40 | 2.400 | 2.178 | -222 |
-9,25
![]() |
CT6 | Công trình 6 | 27,68 | 11.400 | 10.350 | -1.050 |
-9,21
![]() |
TOP | Phân phối Top One | 154,71 | 1.100 | 1.004 | -96 |
-8,73
![]() |
LO5 | LILAMA 5 | -0,99 | 1.200 | 1.100 | -100 |
-8,33
![]() |
E29 | Đầu tư XD và Kỹ thuật 29 | 7,81 | 9.200 | 8.438 | -762 |
-8,28
![]() |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | -18,69 | 1.100 | 1.010 | -90 |
-8,18
![]() |
TNS | Thép tấm lá Thống Nhất | 1,47 | 4.200 | 3.858 | -342 |
-8,14
![]() |
DOP | Vận tải XD Đồng Tháp | 5,79 | 13.000 | 12.075 | -925 |
-7,12
![]() |
HU6 | PT Nhà và Đô thị HUD6 | 1.263,88 | 5.400 | 5.031 | -369 |
-6,83
![]() |
TLT | Viglacera Thăng long | 7,82 | 15.000 | 14.000 | -1.000 |
-6,67
![]() |
VNH | Đầu tư Việt Việt Nhật | -57,08 | 1.300 | 1.217 | -83 |
-6,38
![]() |
PWS | Cấp thoát nước Phú Yên | 15,10 | 13.300 | 12.500 | -800 |
-6,02
![]() |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | -116,76 | 10.100 | 9.504 | -596 |
-5,90
![]() |
HKB | Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | -0,50 | 600 | 565 | -35 |
-5,83
![]() |
VLF | Lương thực Vĩnh Long | 0,27 | 1.000 | 944 | -56 |
-5,60
![]() |
SEA | SEAPRODEX | 27,21 | 42.300 | 40.041 | -2.259 |
-5,34
![]() |
HIG | Tập đoàn HIPT | 12,50 | 13.700 | 13.033 | -667 |
-4,87
![]() |
PAP | Cảng Phước An | -313,45 | 26.600 | 25.315 | -1.285 |
-4,83
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.