Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CCV XD CN và đô thị Việt Nam 5,81 56.000 45.000 -11.000 -19,64
IHK In Hàng Không -13,08 19.100 16.300 -2.800 -14,66
PDC Dầu khí Phương Đông 26,15 6.100 5.212 -888 -14,56
QCC Đầu tư XD và PT Hạ tầng Viễn Thông 24,01 17.900 15.300 -2.600 -14,53
ACS Xây lắp Thương mại 2 78,59 6.400 5.500 -900 -14,06
THW Cấp nước Tân Hòa 8,60 18.800 16.417 -2.383 -12,68
NQN Nước sạch Quảng Ninh 9,13 12.000 10.500 -1.500 -12,50
DOP Vận tải XD Đồng Tháp 5,75 13.700 12.000 -1.700 -12,41
DNH Thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa Mi 16,75 46.000 40.480 -5.520 -12,00
DMN Domenal 11,90 11.200 10.000 -1.200 -10,71
TTG May Thanh Trì 11,64 11.200 10.002 -1.198 -10,70
SBD Công nghệ Sao Bắc Đẩu 14,52 8.500 7.600 -900 -10,59
HBH HABECO Hải Phòng 10,06 5.900 5.300 -600 -10,17
TW3 Dược TW3 6,63 20.000 18.100 -1.900 -9,50
CC1 TCT Xây dựng số 1 34,02 33.400 30.350 -3.050 -9,13
TMG Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico 17,76 73.300 66.966 -6.334 -8,64
CID Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng 6,39 12.600 11.628 -972 -7,71
SLD Địa Ốc Sacom 621,30 12.000 11.096 -904 -7,53
AMP Armephaco 42,96 14.000 13.000 -1.000 -7,14
CQT Xi măng Quán Triều VVMI 11,23 8.600 8.000 -600 -6,98

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.