Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PXM | Xây lắp Dầu khí Miền Trung | -0,38 | 600 | 500 | -100 |
-16,67
|
| GGG | Ôtô Giải Phóng | -6,20 | 4.000 | 3.404 | -596 |
-14,90
|
| DCG | May Đáp Cầu | 7,59 | 26.400 | 22.500 | -3.900 |
-14,77
|
| DAS | Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11,12 | 13.000 | 11.100 | -1.900 |
-14,62
|
| VLF | Lương thực Vĩnh Long | 0,17 | 700 | 600 | -100 |
-14,29
|
| NJC | May Nam Định | 4,32 | 16.100 | 13.800 | -2.300 |
-14,29
|
| BII | Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | -0,32 | 700 | 603 | -97 |
-13,86
|
| DVC | TM dịch vụ Cảng Hải Phòng | 7,43 | 15.300 | 13.300 | -2.000 |
-13,07
|
| HSI | Phân bón Hóa sinh | -0,42 | 800 | 700 | -100 |
-12,50
|
| TSJ | Hanoi Toserco | 24,50 | 36.600 | 32.200 | -4.400 |
-12,02
|
| BVN | Bông Việt Nam | 4,72 | 15.900 | 14.000 | -1.900 |
-11,95
|
| CTX | CONSTREXIM | 4,60 | 14.800 | 13.078 | -1.722 |
-11,64
|
| GCB | PETEC Bình Định | -22,38 | 8.500 | 7.569 | -931 |
-10,95
|
| PVY | Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | -13,36 | 2.100 | 1.878 | -222 |
-10,57
|
| BMJ | Khoáng sản Miền Đông AHP | 15,92 | 10.700 | 9.575 | -1.125 |
-10,51
|
| CCA | XNK Thuỷ sản Cần Thơ | 5,44 | 14.600 | 13.100 | -1.500 |
-10,27
|
| FRM | Lâm nghiệp Sài Gòn | 13,60 | 6.900 | 6.200 | -700 |
-10,14
|
| DCS | Tập đoàn EDX | -373,04 | 900 | 809 | -91 |
-10,11
|
| PTP | Viễn Thông và In Bưu điện | 11,04 | 12.000 | 10.800 | -1.200 |
-10,00
|
| VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | -7,20 | 16.800 | 15.233 | -1.567 |
-9,33
|
Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



