Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VWS | Nước và Môi trường VN | 8,40 | 23.000 | 19.600 | -3.400 |
-14,78
|
| UPH | Dược phẩm TW25 | 63,18 | 10.400 | 9.000 | -1.400 |
-13,46
|
| GTD | Giầy Thượng Đình | -8,46 | 13.600 | 11.800 | -1.800 |
-13,24
|
| VCR | Vinaconex - ITC | -334,37 | 40.000 | 34.761 | -5.239 |
-13,10
|
| MGR | Tập đoàn MGROUP | -4,65 | 4.500 | 3.962 | -538 |
-11,96
|
| TAW | Cấp nước Trung An | 19,62 | 35.000 | 31.000 | -4.000 |
-11,43
|
| GVT | Giấy Việt Trì | 7,32 | 79.000 | 70.100 | -8.900 |
-11,27
|
| CNN | Xây dựng Coninco | 21,41 | 57.900 | 52.000 | -5.900 |
-10,19
|
| NAS | DV Hàng không SB Việt Nam | 10,44 | 38.900 | 35.000 | -3.900 |
-10,03
|
| BLT | Lương Thực Bình Định | 15,72 | 24.800 | 22.413 | -2.387 |
-9,63
|
| SRB | SARA | 21,62 | 2.100 | 1.935 | -165 |
-7,86
|
| LEC | BĐS Điện lực Miền Trung | -6,80 | 4.000 | 3.700 | -300 |
-7,50
|
| MTH | Môi trường Đô thị Hà Đông | 7,29 | 25.000 | 23.183 | -1.817 |
-7,27
|
| RBC | Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 23,02 | 7.100 | 6.626 | -474 |
-6,68
|
| AIC | Bảo hiểm DBV | 0,00 | 10.000 | 9.333 | -667 |
-6,67
|
| VUA | Chứng khoán Stanley Brothers | -22,71 | 18.000 | 16.905 | -1.095 |
-6,08
|
| XPH | Xà phòng Hà Nội | -108,99 | 14.900 | 14.002 | -898 |
-6,03
|
| TTG | May Thanh Trì | 12,17 | 11.100 | 10.457 | -643 |
-5,79
|
| SD2 | Sông Đà 2 | 23,48 | 4.100 | 3.866 | -234 |
-5,71
|
| KSQ | CNC Capital Việt Nam | -12,15 | 1.900 | 1.800 | -100 |
-5,26
|
Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



