Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DNH | Thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa Mi | 18,09 | 55.000 | 46.800 | -8.200 |
-14,91
![]() |
MKP | Dược phẩm Mekophar | 189,37 | 40.400 | 34.400 | -6.000 |
-14,85
![]() |
HAF | Thực phẩm Hà Nội | -24,74 | 25.800 | 22.000 | -3.800 |
-14,73
![]() |
TED | Thiết kế GTVT | 8,80 | 63.800 | 55.000 | -8.800 |
-13,79
![]() |
CI5 | Đầu tư Xây dựng số 5 | 42,85 | 5.900 | 5.150 | -750 |
-12,71
![]() |
GCB | PETEC Bình Định | -38,93 | 14.900 | 13.166 | -1.734 |
-11,64
![]() |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 27,77 | 20.200 | 17.900 | -2.300 |
-11,39
![]() |
DNE | Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 7,32 | 9.700 | 8.600 | -1.100 |
-11,34
![]() |
SHC | Hàng hải Sài Gòn | 8,90 | 11.300 | 10.107 | -1.193 |
-10,56
![]() |
LMC | Khoáng sản LATCA | 4,88 | 9.900 | 9.025 | -875 |
-8,84
![]() |
PTM | Ô tô PTM | 122,11 | 14.800 | 13.515 | -1.285 |
-8,68
![]() |
SBD | Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 17,51 | 8.500 | 7.773 | -727 |
-8,55
![]() |
BQB | Bia Hà Nội - Quảng Bình | 1.268,92 | 4.700 | 4.379 | -321 |
-6,83
![]() |
ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 15,20 | 28.100 | 26.333 | -1.767 |
-6,29
![]() |
HPI | Khu công nghiệp Hiệp Phước | 40,78 | 32.000 | 30.000 | -2.000 |
-6,25
![]() |
CDH | CTCC và DV Du lịch Hải Phòng | 4,15 | 9.100 | 8.540 | -560 |
-6,15
![]() |
PND | Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 26,57 | 6.600 | 6.208 | -392 |
-5,94
![]() |
VTD | Du lịch Vietourist | -28,44 | 8.700 | 8.192 | -508 |
-5,84
![]() |
SGI | ĐT PT Sài Gòn 3 Group | 20,27 | 14.200 | 13.390 | -810 |
-5,70
![]() |
PDC | Dầu khí Phương Đông | 29,42 | 6.000 | 5.658 | -342 |
-5,70
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.