Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GGG | Ôtô Giải Phóng | -7,29 | 4.700 | 4.000 | -700 |
-14,89
|
| DWC | Cấp nước Đắk Lắk | 7,81 | 21.500 | 18.300 | -3.200 |
-14,88
|
| ILS | TM và Dịch vụ Quốc tế | 45,64 | 18.300 | 15.600 | -2.700 |
-14,75
|
| TSJ | Hanoi Toserco | 28,41 | 43.600 | 37.350 | -6.250 |
-14,33
|
| RCC | Công trình Đường sắt Việt Nam | -21,13 | 24.600 | 21.100 | -3.500 |
-14,23
|
| SJG | Tổng Công ty Sông Đà | 10,39 | 23.600 | 20.311 | -3.289 |
-13,94
|
| TL4 | XD Thủy lợi 4 | -4,14 | 9.300 | 8.007 | -1.293 |
-13,90
|
| UXC | Chế biến Thủy sản Út Xi | -2,35 | 3.000 | 2.600 | -400 |
-13,33
|
| RIC | Quốc tế Hoàng Gia | -106,85 | 13.100 | 11.381 | -1.719 |
-13,12
|
| BQB | Bia Hà Nội - Quảng Bình | 1.286,30 | 5.100 | 4.439 | -661 |
-12,96
|
| PDC | Dầu khí Phương Đông | 25,79 | 5.900 | 5.139 | -761 |
-12,90
|
| VLF | Lương thực Vĩnh Long | 0,20 | 800 | 700 | -100 |
-12,50
|
| BHC | Bê tông Biên Hòa | 18,43 | 1.400 | 1.233 | -167 |
-11,93
|
| DFF | Tập đoàn Đua Fat | -0,05 | 700 | 619 | -81 |
-11,57
|
| ACS | Xây lắp Thương mại 2 | 58,57 | 4.600 | 4.072 | -528 |
-11,48
|
| IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 6,69 | 41.500 | 36.867 | -4.633 |
-11,16
|
| AGM | XNK An Giang | -0,19 | 3.100 | 2.756 | -344 |
-11,10
|
| HSI | Phân bón Hóa sinh | -0,48 | 900 | 803 | -97 |
-10,78
|
| QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 7,58 | 39.100 | 35.000 | -4.100 |
-10,49
|
| MEC | Lắp máy Sông Đà | -0,36 | 3.400 | 3.046 | -354 |
-10,41
|
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



