Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNC | VINACONTROL | 16,78 | 35.000 | 34.149 | -851 |
-2,43
![]() |
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 11,82 | 33.300 | 32.500 | -800 |
-2,40
![]() |
TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 4,78 | 59.900 | 58.463 | -1.437 |
-2,40
![]() |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 10,67 | 30.400 | 29.685 | -715 |
-2,35
![]() |
VTC | Viễn thông VTC | 5,19 | 8.000 | 7.812 | -188 |
-2,35
![]() |
VBC | Nhựa - Bao bì Vinh | 5,12 | 20.200 | 19.726 | -474 |
-2,35
![]() |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20,29 | 11.700 | 11.437 | -263 |
-2,25
![]() |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 100,10 | 18.200 | 17.793 | -407 |
-2,24
![]() |
VSM | Container Miền Trung | 5,70 | 14.600 | 14.274 | -326 |
-2,23
![]() |
KDM | Tập đoàn GCL | 79,09 | 13.800 | 13.500 | -300 |
-2,17
![]() |
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 15,20 | 6.400 | 6.262 | -138 |
-2,16
![]() |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 11,66 | 5.000 | 4.897 | -103 |
-2,06
![]() |
HMR | Đá Hoàng Mai | 11,11 | 11.500 | 11.266 | -234 |
-2,03
![]() |
NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | -22,55 | 7.700 | 7.550 | -150 |
-1,95
![]() |
SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 5,35 | 11.400 | 11.178 | -222 |
-1,95
![]() |
VMC | VIMECO | 53,65 | 6.600 | 6.475 | -125 |
-1,89
![]() |
ONE | Truyền thông Số 1 | 5,62 | 5.400 | 5.300 | -100 |
-1,85
![]() |
PVI | Bảo hiểm PVI | 395,43 | 67.800 | 66.589 | -1.211 |
-1,79
![]() |
TOT | Vận tải Transimex | 6,54 | 15.800 | 15.518 | -282 |
-1,78
![]() |
VCC | Vinaconex 25 | 12,78 | 9.800 | 9.626 | -174 |
-1,78
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.