Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 8,03 | 10.900 | 10.840 | -60 |
-0,55
![]() |
GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | 9,88 | 17.500 | 17.404 | -96 |
-0,55
![]() |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | -14,99 | 4.600 | 4.575 | -25 |
-0,54
![]() |
PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 7,36 | 13.900 | 13.833 | -67 |
-0,48
![]() |
VGP | Cảng Rau Quả | 13,25 | 28.900 | 28.771 | -129 |
-0,45
![]() |
VC9 | Xây dựng số 9 | 109,70 | 4.300 | 4.281 | -19 |
-0,44
![]() |
BTS | Xi măng Bút Sơn | -5,66 | 5.500 | 5.476 | -24 |
-0,44
![]() |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 50,31 | 29.300 | 29.189 | -111 |
-0,38
![]() |
KSF | Tập đoàn Sunshine | 95,56 | 76.400 | 76.120 | -280 |
-0,37
![]() |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 21,08 | 20.400 | 20.331 | -69 |
-0,34
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 25,98 | 40.600 | 40.474 | -126 |
-0,31
![]() |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 48,97 | 11.400 | 11.365 | -35 |
-0,31
![]() |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 104,10 | 18.300 | 18.244 | -56 |
-0,31
![]() |
HUT | Tasco- CTCP | 101,86 | 18.500 | 18.447 | -53 |
-0,29
![]() |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 27,70 | 10.000 | 9.974 | -26 |
-0,26
![]() |
CST | Than Cao Sơn - TKV | -82,17 | 15.000 | 14.963 | -37 |
-0,25
![]() |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 47,16 | 4.700 | 4.690 | -10 |
-0,21
![]() |
MDC | Than Mông Dương | 5,06 | 10.100 | 10.079 | -21 |
-0,21
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 42,14 | 3.500 | 3.495 | -5 |
-0,14
![]() |
TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 5,00 | 61.900 | 61.816 | -84 |
-0,14
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 04/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.