Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 14,29 | 32.100 | 31.956 | -144 |
-0,45
![]() |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -33,30 | 7.000 | 6.969 | -31 |
-0,44
![]() |
PCT | Vận tải Biển Global Pacific | 6,62 | 11.600 | 11.552 | -48 |
-0,41
![]() |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 71,71 | 4.600 | 4.581 | -19 |
-0,41
![]() |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 41,00 | 4.200 | 4.183 | -17 |
-0,40
![]() |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 27,16 | 7.300 | 7.273 | -27 |
-0,37
![]() |
MBG | Tập đoàn MBG | 11,23 | 3.200 | 3.189 | -11 |
-0,34
![]() |
CDN | Cảng Đà Nẵng | 10,08 | 31.400 | 31.300 | -100 |
-0,32
![]() |
SD9 | Sông Đà 9 | 17,19 | 11.700 | 11.663 | -37 |
-0,32
![]() |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 161,96 | 11.500 | 11.464 | -36 |
-0,31
![]() |
VC7 | BGI Group | 86,66 | 8.800 | 8.779 | -21 |
-0,24
![]() |
BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 5,52 | 7.600 | 7.585 | -15 |
-0,20
![]() |
NFC | Phân lân Ninh Bình | 11,83 | 54.900 | 54.833 | -67 |
-0,12
![]() |
THT | Than Hà Tu | -4,37 | 8.400 | 8.396 | -4 |
-0,05
![]() |
L18 | LICOGI - 18 | 6,34 | 28.800 | 28.787 | -13 |
-0,05
![]() |
HHC | Bánh kẹo Hải Hà | 73,29 | 124.600 | 124.550 | -50 |
-0,04
![]() |
PDB | DIN Capital | 7,99 | 12.000 | 11.997 | -3 |
-0,03
![]() |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 39,87 | 4.200 | 4.199 | -1 |
-0,02
![]() |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 9,25 | 9.900 | 9.898 | -2 |
-0,02
![]() |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 86,09 | 81.700 | 81.685 | -15 |
-0,02
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.