Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MCM | Giống bò sữa Mộc Châu | 13,99 | 27.850 | 27.700 | -150 |
-0,53
![]() |
TTA | XD và PT Trường Thành | 7,29 | 10.300 | 10.250 | -50 |
-0,48
![]() |
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 10,31 | 62.300 | 62.000 | -300 |
-0,48
![]() |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 34,24 | 10.250 | 10.200 | -50 |
-0,48
![]() |
NSC | Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 6,71 | 84.000 | 83.600 | -400 |
-0,47
![]() |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 12,01 | 21.100 | 21.000 | -100 |
-0,47
![]() |
TDC | Becamex TDC | 2,38 | 10.950 | 10.900 | -50 |
-0,45
![]() |
QNP | Cảng Quy Nhơn | 10,79 | 32.800 | 32.650 | -150 |
-0,45
![]() |
MSH | May Sông Hồng | 7,63 | 46.350 | 46.150 | -200 |
-0,43
![]() |
HAS | Hacisco | -7,09 | 7.480 | 7.450 | -30 |
-0,40
![]() |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 29,10 | 24.500 | 24.400 | -100 |
-0,40
![]() |
NVL | Novaland | -3,88 | 12.650 | 12.600 | -50 |
-0,39
![]() |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 59,49 | 12.750 | 12.700 | -50 |
-0,39
![]() |
HID | Halcom Vietnam | 8,84 | 2.630 | 2.620 | -10 |
-0,38
![]() |
KDC | Tập đoàn KIDO | -373,58 | 56.300 | 56.100 | -200 |
-0,35
![]() |
HHP | HHP Global | 28,91 | 8.750 | 8.720 | -30 |
-0,34
![]() |
BKG | Đầu tư BKG Việt Nam | 15,52 | 2.880 | 2.870 | -10 |
-0,34
![]() |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | -54,12 | 2.990 | 2.980 | -10 |
-0,33
![]() |
SBA | Sông Ba JSC | 14,88 | 30.300 | 30.200 | -100 |
-0,33
![]() |
DSC | Chứng khoán DSC | 18,26 | 15.350 | 15.300 | -50 |
-0,32
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.