Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TLD ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long 46,66 8.240 8.210 -30 -0,36
BFC Phân bón Bình Điền 7,28 43.650 43.500 -150 -0,34
QNP Cảng Quy Nhơn 9,52 30.200 30.100 -100 -0,33
PTL Victory Group -49,19 3.100 3.090 -10 -0,32
HUB Xây lắp Huế 6,68 15.650 15.600 -50 -0,31
TCO TCO Holdings 6,79 9.910 9.880 -30 -0,30
ABS DV Nông nghiệp Bình Thuận -0,98 3.640 3.630 -10 -0,27
NO1 Tâp đoàn 911 14,16 7.300 7.280 -20 -0,27
TCT Cáp treo Tây Ninh 10,74 19.950 19.900 -50 -0,25
CTF City Auto 53,70 20.000 19.950 -50 -0,25
LSS Mía đường Lam Sơn 7,47 9.540 9.520 -20 -0,20
ST8 Tập đoàn ST8 20,70 5.520 5.510 -10 -0,18
MCM Giống bò sữa Mộc Châu 13,00 26.350 26.300 -50 -0,18
VCB Vietcombank 13,83 58.200 58.100 -100 -0,17
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 18,35 31.500 31.450 -50 -0,15
ACG Gỗ An Cường 11,99 35.700 35.650 -50 -0,14
HAP Tập đoàn Hapaco 10,01 7.800 7.790 -10 -0,12
STB Sacombank 7,66 50.000 49.950 -50 -0,10

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.