Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 1,73 | 33.970 | 33.300 | -670 |
-1,97
|
| SKG | Tàu Cao tốc Superdong | 14,37 | 10.200 | 10.000 | -200 |
-1,96
|
| MWG | Thế giới di động | 20,28 | 81.800 | 80.200 | -1.600 |
-1,95
|
| EVF | Tài chính Tổng hợp Điện lực | 11,05 | 12.850 | 12.600 | -250 |
-1,94
|
| FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 1,23 | 30.800 | 30.200 | -600 |
-1,94
|
| GEG | Điện Gia Lai | 9,88 | 15.500 | 15.200 | -300 |
-1,93
|
| BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | 0,00 | 20.800 | 20.400 | -400 |
-1,92
|
| SFI | Vận tải SAFI | 6,49 | 26.100 | 25.600 | -500 |
-1,91
|
| LCG | LIZEN | 18,10 | 10.450 | 10.250 | -200 |
-1,91
|
| FIT | Tập đoàn F.I.T | 31,12 | 4.720 | 4.630 | -90 |
-1,90
|
| DCL | Dược phẩm Cửu Long | 72,45 | 35.150 | 34.500 | -650 |
-1,84
|
| FCM | Bê tông Phan Vũ Hà Nam | 9,07 | 3.790 | 3.720 | -70 |
-1,84
|
| DGW | Thế Giới Số | 16,50 | 40.550 | 39.800 | -750 |
-1,84
|
| CTS | Chứng khoán Vietinbank | 13,03 | 38.100 | 37.400 | -700 |
-1,83
|
| KDH | Nhà Khang Điền | 40,76 | 35.600 | 34.950 | -650 |
-1,82
|
| HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 8,71 | 62.000 | 60.900 | -1.100 |
-1,77
|
| PDR | BĐS Phát Đạt | 106,41 | 22.850 | 22.450 | -400 |
-1,75
|
| BSI | Chứng khoán BIDV | 21,07 | 42.800 | 42.050 | -750 |
-1,75
|
| TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 7,41 | 17.300 | 17.000 | -300 |
-1,73
|
| HPG | Hòa Phát | 14,02 | 26.750 | 26.300 | -450 |
-1,68
|
Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



