Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
FCM Bê tông Phan Vũ Hà Nam 3.419 1.599,52 554.776 2.883 1.587,78 464.392
TVB Chứng khoán T-Cap 2.820 1.530,98 733.081 2.088 1.584,13 561.686
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 1.606 1.581,00 1.226.954 1.289 1.575,44 980.934
SJS SJ Group 2.358 1.550,13 694.391 2.232 1.574,65 667.808
TLD ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long 3.070 1.492,03 610.295 2.445 1.558,90 507.756
MIG Bảo hiểm Quân đội 1.870 1.476,05 976.091 1.512 1.544,17 825.938
BMI Bảo hiểm Bảo Minh 2.072 1.512,40 808.325 1.871 1.531,35 739.197
IBC Đầu tư APAX Holdings 7.667 1.148,70 314.146 3.657 1.489,82 194.313
NAB Ngân hàng Nam Á 5.272 1.330,64 336.337 3.956 1.496,19 283.777
NVT Ninh Vân Bay 4.676 1.608,67 381.023 4.222 1.479,90 316.461
PXL KCN Dầu khí Long Sơn 5.766 1.411,38 272.497 5.179 1.460,37 253.291
PVF Ngân hàng đại chúng 3.505 1.416,21 439.117 3.225 1.454,44 414.923
LCM Khoáng sản Lào Cai 4.443 1.504,53 385.055 3.907 1.427,38 321.278
TDG Đầu tư TDG Global 3.922 1.387,72 475.315 2.920 1.429,32 364.481
LHG KCN Long Hậu 1.743 1.375,74 950.762 1.447 1.415,56 812.012
VIS Thép Việt Ý 3.272 1.405,92 465.454 3.021 1.406,43 429.865
KTB Khoáng sản Tây Bắc 5.511 1.262,16 265.419 4.755 1.346,10 244.265
PPI BĐS Thái Bình Dương 5.507 1.310,08 280.171 4.676 1.342,80 243.818
VRC Bất động sản và Đầu tư VRC 3.609 1.146,15 422.582 2.712 1.331,08 368.779
SAB SABECO 1.024 1.299,53 1.562.292 832 1.325,28 1.294.405

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.