Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | 0,02 | 5.100 | 5.100 | 0,02 | 0 | 0,00 |
PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,02 | 1.000 | 1.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
CEO | Tập đoàn CEO | -3,31 | -180.000 | 800 | 0,01 | 180.800 | 3,32 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | -0,13 | -4.900 | 300 | 0,01 | 5.200 | 0,14 |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | 0,01 | 900 | 900 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VMS | Phát triển Hàng Hải | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
MST | Đầu tư MST | -0,19 | -37.800 | 1.200 | 0,01 | 39.000 | 0,20 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 0,00 | 700 | 700 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | -0,08 | -2.900 | 100 | 0,00 | 3.000 | 0,09 |
HLC | Than Hà Lầm | 0,00 | 0 | 200 | 0,00 | 200 | 0,00 |
VSM | Container Miền Trung | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC6 | Visicons | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SJE | Sông Đà 11 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNC | VINACONTROL | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNF | VINAFREIGHT | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNT | Vận tải ngoại thương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VSA | Đại lý Hàng hải VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.