Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 0,07 | 10.000 | 10.000 | 0,07 | 0 | 0,00 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | 0,03 | 2.000 | 4.800 | 0,07 | 2.800 | 0,04 |
ONE | Truyền thông Số 1 | 0,06 | 10.000 | 10.000 | 0,06 | 0 | 0,00 |
HVT | Hóa chất Việt trì | 0,04 | 500 | 600 | 0,05 | 100 | 0,01 |
MST | Đầu tư MST | 0,05 | 9.700 | 9.700 | 0,05 | 0 | 0,00 |
PMC | Pharmedic | 0,00 | 0 | 500 | 0,05 | 500 | 0,05 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 0,03 | 2.500 | 4.200 | 0,05 | 1.700 | 0,02 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 0,04 | 1.400 | 1.400 | 0,04 | 0 | 0,00 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -0,82 | -33.400 | 1.500 | 0,04 | 34.900 | 0,85 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 0,04 | 5.000 | 5.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0,43 | -46.300 | 3.800 | 0,03 | 50.100 | 0,46 |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 0,03 | 900 | 900 | 0,03 | 0 | 0,00 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,03 | 1.100 | 1.100 | 0,03 | 0 | 0,00 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | -0,54 | -53.300 | 2.600 | 0,03 | 55.900 | 0,57 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,03 | 1.000 | 1.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 0,02 | 700 | 700 | 0,02 | 0 | 0,00 |
SLS | Mía đường Sơn La | -0,72 | -3.700 | 100 | 0,02 | 3.800 | 0,74 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,02 | 400 | 400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
TVD | Than Vàng Danh | 0,02 | 1.400 | 1.400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
C69 | Xây dựng 1369 | 0,00 | 0 | 2.600 | 0,02 | 2.600 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.