Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -0,02 | -1.900 | 10.600 | 0,08 | 12.500 | 0,10 |
C69 | Xây dựng 1369 | 0,04 | 6.500 | 10.800 | 0,07 | 4.300 | 0,03 |
L14 | Licogi 14 | 0,03 | 900 | 1.800 | 0,06 | 900 | 0,03 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 0,01 | 1.100 | 6.100 | 0,05 | 5.000 | 0,04 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 0,00 | 0 | 3.500 | 0,04 | 3.500 | 0,04 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | -0,05 | -2.900 | 1.800 | 0,03 | 4.700 | 0,08 |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 0,02 | 1.300 | 2.000 | 0,03 | 700 | 0,01 |
CTP | Hoà Bình Takara | -0,07 | -2.000 | 900 | 0,03 | 2.900 | 0,09 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,03 | 1.300 | 1.300 | 0,03 | 0 | 0,00 |
HGM | Khoáng sản Hà Giang | 0,00 | 0 | 100 | 0,02 | 100 | 0,02 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | -0,09 | -15.000 | 1.300 | 0,01 | 16.300 | 0,10 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
APS | CK Châu Á - TBD | -0,02 | -2.500 | 800 | 0,01 | 3.300 | 0,02 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | -0,04 | -4.700 | 500 | 0,00 | 5.200 | 0,05 |
PGT | PGT Holdings | 0,00 | 700 | 700 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -0,32 | -57.800 | 700 | 0,00 | 58.500 | 0,32 |
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.