NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC -23,29 -569.800 265.400 11,04 835.200 34,33
IDC IDICO 3,22 55.900 79.300 4,58 23.400 1,35
NTP Nhựa Tiền Phong 1,56 25.900 32.200 1,95 6.300 0,39
LAS Hóa chất Lâm Thao -3,88 -157.600 64.700 1,59 222.300 5,47
VFS Chứng khoán Nhất Việt 1,11 71.700 71.700 1,11 0 0,00
MBS Chứng khoán MB 0,88 28.900 28.900 0,88 0 0,00
PVI Bảo hiểm PVI 0,73 13.800 16.100 0,85 2.300 0,12
CEO Tập đoàn CEO 0,04 2.300 54.300 0,84 52.000 0,80
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 0,57 20.000 27.100 0,78 7.100 0,20
TVC Tập đoàn Trí Việt 0,58 55.300 60.600 0,64 5.300 0,06
VGS Ống thép Việt Đức -1,90 -54.800 13.800 0,48 68.600 2,38
HUT HUD - Tasco 0,36 21.400 27.500 0,46 6.100 0,10
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -1,43 -47.900 15.200 0,44 63.100 1,87
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 0,31 50.900 70.900 0,43 20.000 0,12
DHT Dược phẩm Hà Tây 0,12 1.710 2.710 0,19 1.000 0,07
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 0,07 12.000 27.500 0,17 15.500 0,09
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 0,13 17.500 22.400 0,16 4.900 0,04
APS CK Châu Á - TBD 0,12 16.600 21.700 0,16 5.100 0,04
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 0,11 10.100 14.400 0,15 4.300 0,05
CLH Xi măng La Hiên 0,10 4.300 4.300 0,10 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.