Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 28,34 | 745.117 | 1.004.100 | 38,26 | 258.983 | 9,92 |
MBS | Chứng khoán MB | 5,63 | 213.990 | 437.000 | 11,69 | 223.010 | 6,05 |
IDC | IDICO | -7,24 | -138.711 | 182.600 | 9,60 | 321.311 | 16,83 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 6,42 | 255.400 | 267.400 | 6,72 | 12.000 | 0,30 |
CEO | Tập đoàn CEO | -2,58 | -137.900 | 169.500 | 2,95 | 307.400 | 5,53 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -2,26 | -123.788 | 141.512 | 2,51 | 265.300 | 4,76 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 0,65 | 19.500 | 51.400 | 1,78 | 31.900 | 1,13 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 0,64 | 28.700 | 54.000 | 1,26 | 25.300 | 0,63 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -1,66 | -83.700 | 51.100 | 1,02 | 134.800 | 2,68 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 0,39 | 20.700 | 50.100 | 0,94 | 29.400 | 0,55 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | -1,93 | -70.900 | 22.700 | 0,62 | 93.600 | 2,55 |
HUT | HUD - Tasco | -1,16 | -69.800 | 28.900 | 0,48 | 98.700 | 1,64 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 0,34 | 9.300 | 9.300 | 0,34 | 0 | 0,00 |
VCS | VICOSTONE | 0,04 | 600 | 5.200 | 0,33 | 4.600 | 0,29 |
MST | Đầu tư MST | -0,02 | -4.800 | 60.500 | 0,31 | 65.300 | 0,33 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | -0,40 | -17.100 | 13.200 | 0,30 | 30.300 | 0,70 |
CET | HTC Holding | 0,27 | 34.300 | 34.300 | 0,27 | 0 | 0,00 |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 0,10 | 3.900 | 4.000 | 0,10 | 100 | 0,00 |
MBG | Tập đoàn MBG | 0,04 | 10.300 | 19.400 | 0,08 | 9.100 | 0,04 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,07 | 13.200 | 13.200 | 0,07 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.