Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0,01 | 2.800 | 25.400 | 0,12 | 22.600 | 0,11 |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | -0,04 | -1.200 | 3.200 | 0,12 | 4.400 | 0,16 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 0,11 | 1.700 | 1.700 | 0,11 | 0 | 0,00 |
DHG | Dược Hậu Giang | 0,02 | 230 | 1.100 | 0,11 | 870 | 0,09 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 0,10 | 14.300 | 15.800 | 0,11 | 1.500 | 0,01 |
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 0,03 | 800 | 2.500 | 0,10 | 1.700 | 0,07 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -38,08 | -1.298.100 | 3.100 | 0,09 | 1.301.200 | 38,17 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | -2,37 | -50.000 | 1.900 | 0,09 | 51.900 | 2,46 |
KOS | Công ty KOSY | 0,03 | 900 | 2.000 | 0,08 | 1.100 | 0,04 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | -4,13 | -259.050 | 4.700 | 0,08 | 263.750 | 4,21 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia I.D.I | -0,16 | -19.100 | 9.000 | 0,07 | 28.100 | 0,23 |
TCD | Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 0,07 | 25.000 | 25.000 | 0,07 | 0 | 0,00 |
ST8 | Tập đoàn ST8 | 0,07 | 10.100 | 10.100 | 0,07 | 0 | 0,00 |
TCL | Tan Cang Logistics | 0,01 | 200 | 1.800 | 0,06 | 1.600 | 0,06 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 0,03 | 1.100 | 2.000 | 0,06 | 900 | 0,03 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 0,04 | 3.500 | 4.400 | 0,05 | 900 | 0,01 |
CMX | CAMIMEX Group | 0,05 | 6.500 | 6.500 | 0,05 | 0 | 0,00 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 0,04 | 5.400 | 5.400 | 0,04 | 0 | 0,00 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 0,04 | 4.300 | 4.300 | 0,04 | 0 | 0,00 |
FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | -0,16 | -4.500 | 1.000 | 0,03 | 5.500 | 0,19 |
Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.