From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HLY | Gốm Xây Dựng Yên Hưng | -1.13 | 15,500 | 16,000 | 500 | 3.23 |
HJC | Công ty Cổ phần Hòa Việt | 9.44 | 6,300 | 6,500 | 200 | 3.17 |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -4.89 | 6,500 | 6,700 | 200 | 3.08 |
LSG | BĐS Sài Gòn Vina | 144.22 | 9,300 | 9,584 | 284 | 3.05 |
MVN | TCT Hàng hải Việt Nam | 17.21 | 17,200 | 17,700 | 500 | 2.91 |
VLG | VIMC Logistics | 4.08 | 5,600 | 5,761 | 161 | 2.88 |
LIC | LICOGI | 349.41 | 19,100 | 19,637 | 537 | 2.81 |
TA6 | Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 21.36 | 6,500 | 6,680 | 180 | 2.77 |
DHB | Đạm Hà Bắc | 2.42 | 8,900 | 9,143 | 243 | 2.73 |
CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | -3.31 | 1,300 | 1,335 | 35 | 2.69 |
AIC | Bảo hiểm Hàng không | 0.00 | 11,200 | 11,500 | 300 | 2.68 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 11.64 | 4,200 | 4,309 | 109 | 2.60 |
HTT | Thương mại Hà Tây | -3.77 | 1,600 | 1,640 | 40 | 2.50 |
BSQ | Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 9.46 | 19,200 | 19,669 | 469 | 2.44 |
VCT | Tư vấn XD Vinaconex | 25.57 | 8,200 | 8,400 | 200 | 2.44 |
GCF | Thực phẩm G.C | 19.25 | 17,500 | 17,900 | 400 | 2.29 |
FRC | Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 185.22 | 22,100 | 22,600 | 500 | 2.26 |
BTD | Bê tông ly tâm Thủ Đức | 16.46 | 20,300 | 20,750 | 450 | 2.22 |
CC1 | TCT Xây dựng số 1 | 20.30 | 13,600 | 13,894 | 294 | 2.16 |
DRG | Cao su Đắk Lắk | 70.72 | 8,400 | 8,580 | 180 | 2.14 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.