From date:
To date:
Top Losers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VTR | Du lịch Vietravel | 9.16 | 25,400 | 24,704 | -696 | -2.74 |
LAI | XD Long An IDICO | 15.24 | 69,400 | 67,500 | -1,900 | -2.74 |
QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 6.74 | 36,600 | 35,638 | -962 | -2.63 |
TNS | Thép tấm lá Thống Nhất | 6.54 | 3,400 | 3,314 | -86 | -2.53 |
TTN | Công nghệ và Truyền thông VN | 12.06 | 13,700 | 13,354 | -346 | -2.53 |
SSN | Thủy sản Sài Gòn | 816.57 | 1,400 | 1,365 | -35 | -2.50 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 13.99 | 21,200 | 20,671 | -529 | -2.50 |
PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 131.23 | 4,100 | 3,998 | -102 | -2.49 |
PSB | Sao Mai Bến Đình | 64.98 | 5,600 | 5,463 | -137 | -2.45 |
DID | DIC - Đồng Tiến | 174.24 | 4,100 | 4,002 | -98 | -2.39 |
THP | Thủy sản và TMại Thuận Phước | 21.90 | 8,400 | 8,211 | -189 | -2.25 |
VGR | Cảng xanh VIP | 11.49 | 59,100 | 57,790 | -1,310 | -2.22 |
V11 | VINACONEX No11 | -0.35 | 500 | 489 | -11 | -2.20 |
MGC | Địa chất mỏ - TKV | 9.85 | 5,300 | 5,184 | -116 | -2.19 |
FIC | VLXD số 1 | 25.12 | 12,800 | 12,536 | -264 | -2.06 |
KLB | KienlongBank | 6.98 | 11,500 | 11,263 | -237 | -2.06 |
DIC | ĐT và TM DIC | 73.39 | 1,200 | 1,176 | -24 | -2.00 |
APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | -7.20 | 7,000 | 6,861 | -139 | -1.99 |
VXB | VLXD Bến Tre | 22.85 | 25,500 | 25,000 | -500 | -1.96 |
PTV | Thương mại dầu khí | -23.25 | 4,200 | 4,118 | -82 | -1.95 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.