From date:
To date:
Top Losers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HKB | Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | -0.55 | 700 | 619 | -81 | -11.57 |
PSG | XL Dầu khí Sài Gòn | -1.24 | 700 | 621 | -79 | -11.29 |
MGG | May Đức Giang | 11.05 | 32,000 | 28,437 | -3,563 | -11.13 |
MDF | Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | -14.89 | 8,300 | 7,394 | -906 | -10.92 |
MIE | Máy và Thiết bị Công nghiệp | 125.20 | 6,500 | 5,800 | -700 | -10.77 |
ATA | NTACO | -43.25 | 900 | 808 | -92 | -10.22 |
PAP | Cảng Phước An | 4,478.18 | 19,600 | 17,632 | -1,968 | -10.04 |
VC5 | Xây dựng Số 5 | -0.05 | 1,000 | 900 | -100 | -10.00 |
PVR | Đầu tư PVR Hà Nội | 27.16 | 1,000 | 900 | -100 | -10.00 |
NOS | Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | -0.06 | 1,000 | 901 | -99 | -9.90 |
ILS | TM và Dịch vụ Quốc tế | 57.87 | 12,800 | 11,545 | -1,255 | -9.80 |
VES | MÊ CA VNECO | -152.66 | 1,900 | 1,715 | -185 | -9.74 |
PEQ | Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 11.87 | 40,100 | 36,200 | -3,900 | -9.73 |
HGW | Công trình đô thị Hậu Giang | 11.13 | 10,500 | 9,500 | -1,000 | -9.52 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 5.55 | 1,800 | 1,630 | -170 | -9.44 |
VLW | Cấp nước Vĩnh Long | 6.96 | 22,100 | 20,100 | -2,000 | -9.05 |
PVH | Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | -8.18 | 800 | 728 | -72 | -9.00 |
VE9 | VNECO 9 | -1.77 | 2,000 | 1,821 | -179 | -8.95 |
LMH | Quoc te Holding | -0.36 | 1,100 | 1,007 | -93 | -8.45 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | 10.95 | 31,100 | 28,565 | -2,535 | -8.15 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.