Top Losers

Ticker Company Name P/E Reference Price Close Price +/- %
PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An 0.00 600 501 -99 -16.50
LCC Xi măng Hồng Phong -0.49 4,000 3,400 -600 -15.00
TBH Tổng Bách Hóa 1.50 13,400 11,400 -2,000 -14.93
VSG Container Phía Nam -0.53 2,100 1,800 -300 -14.29
VCX Xi măng Yên Bình 7.81 4,200 3,600 -600 -14.29
VTG Du lịch tỉnh BR-VT -13.94 8,400 7,200 -1,200 -14.29
PIS Pisico Bình Định 7.27 11,200 9,600 -1,600 -14.29
VPA Vận tải Hóa dầu VP -1.44 3,500 3,000 -500 -14.29
GSM Thủy điện Hương Sơn 21.11 24,600 21,169 -3,431 -13.95
AMP Armephaco 71.42 23,100 19,886 -3,214 -13.91
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài -0.12 700 605 -95 -13.57
PEG TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) -99.61 8,600 7,438 -1,162 -13.51
MTL Môi trường Đô thị Từ Liêm 56.09 9,000 7,802 -1,198 -13.31
GTD Giầy Thượng Đình -16.32 10,100 8,800 -1,300 -12.87
S74 Sông Đà 7.04 10.16 10,100 8,800 -1,300 -12.87
SJM Sông Đà 19 -10.47 7,300 6,388 -912 -12.49
CLG Cotec Land -0.05 600 526 -74 -12.33
TOP Phân phối Top One -39.90 1,400 1,228 -172 -12.29
QNT Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam 23.48 5,700 5,000 -700 -12.28
VQC Giám định Vinaconmin 3.64 14,000 12,300 -1,700 -12.14

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.