From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VEA | Máy động lực và Máy NN | -40.32 | -1,085,540 | 10,600 | 0.39 | 1,096,140 | 40.71 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -3.00 | -29,800 | 355,000 | 35.35 | 384,800 | 38.35 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -18.77 | -108,000 | 26,300 | 4.54 | 134,300 | 23.31 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | -3.52 | -162,100 | 60,100 | 1.31 | 222,200 | 4.83 |
CLX | XNK và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | -4.14 | -300,000 | 0 | 0.00 | 300,000 | 4.14 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -1.80 | -107,000 | 5,800 | 0.10 | 112,800 | 1.90 |
VGT | VINATEX | -1.59 | -100,000 | 0 | 0.00 | 100,000 | 1.59 |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | -1.13 | -73,000 | 0 | 0.00 | 73,000 | 1.13 |
DGT | Công trình GT Đồng Nai | -0.35 | -59,000 | 0 | 0.00 | 59,000 | 0.35 |
FOC | FPT Online | -0.33 | -4,100 | 0 | 0.00 | 4,100 | 0.33 |
MML | Masan MEATLife | -0.30 | -10,200 | 0 | 0.00 | 10,200 | 0.30 |
OIL | PV Oil | -0.18 | -19,000 | 1,000 | 0.01 | 20,000 | 0.19 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | -0.13 | -5,700 | 800 | 0.02 | 6,500 | 0.15 |
WTC | Vận tải thủy Vinacomin | -0.14 | -11,000 | 0 | 0.00 | 11,000 | 0.14 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0.12 | 3,200 | 5,500 | 0.21 | 2,300 | 0.09 |
VLC | Chăn nuôi Việt Nam | -0.03 | -2,000 | 2,700 | 0.05 | 4,700 | 0.08 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | -0.05 | -800 | 100 | 0.01 | 900 | 0.05 |
IFS | Thực phẩm Quốc tế | -0.03 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.03 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | -0.02 | -800 | 100 | 0.00 | 900 | 0.03 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | -0.02 | -200 | 0 | 0.00 | 200 | 0.02 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.