Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -14,36 | -147.091 | 5.209 | 0,51 | 152.300 | 14,87 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -9,71 | -65.100 | 6.900 | 1,03 | 72.000 | 10,73 |
FOC | FPT Online | -2,77 | -32.000 | 0 | 0,00 | 32.000 | 2,77 |
VGG | May Việt Tiến | -1,44 | -38.600 | 500 | 0,02 | 39.100 | 1,45 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | -0,66 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,66 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | -0,47 | -50.300 | 0 | 0,00 | 50.300 | 0,47 |
MML | Masan MEATLife | -0,13 | -5.100 | 0 | 0,00 | 5.100 | 0,13 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -0,12 | -3.154 | 46 | 0,00 | 3.200 | 0,12 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,07 | 2.200 | 4.700 | 0,16 | 2.500 | 0,09 |
MSR | Masan High-Tech Materials | -0,05 | -3.800 | 200 | 0,00 | 4.000 | 0,06 |
SBH | Thủy điện Sông Ba Hạ | -0,03 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,03 |
UDC | Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | -0,01 | -3.000 | 5.000 | 0,02 | 8.000 | 0,03 |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 0,00 | 0 | 1.800 | 0,02 | 1.800 | 0,02 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | -0,02 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,02 |
NTC | KCN Nam Tân Uyên | -0,02 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,02 |
HNF | Bánh kẹo Hữu Nghị | -0,01 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,01 |
HND | Nhiệt điện Hải Phòng | -0,01 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,01 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 2,89 | 60.900 | 61.000 | 2,89 | 100 | 0,00 |
SBS | Chứng khoán Sacombank | 0,00 | 200 | 800 | 0,01 | 600 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.