Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -0,64 | -17.200 | 1.232.000 | 48,95 | 1.249.200 | 49,59 |
IDC | IDICO | 24,10 | 407.800 | 450.100 | 26,60 | 42.300 | 2,50 |
CEO | Tập đoàn CEO | 5,72 | 312.500 | 371.800 | 6,81 | 59.300 | 1,09 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 4,04 | 158.800 | 176.200 | 4,49 | 17.400 | 0,46 |
HUT | HUD - Tasco | 1,80 | 106.400 | 106.400 | 1,80 | 0 | 0,00 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 0,01 | 600 | 45.900 | 1,58 | 45.300 | 1,57 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 0,57 | 11.800 | 21.400 | 1,02 | 9.600 | 0,46 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 0,73 | 30.600 | 34.000 | 0,81 | 3.400 | 0,08 |
VC7 | BGI Group | 0,39 | 33.400 | 50.300 | 0,60 | 16.900 | 0,20 |
MBS | Chứng khoán MB | -5,65 | -210.000 | 20.600 | 0,56 | 230.600 | 6,21 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | 0,33 | 96.900 | 120.900 | 0,41 | 24.000 | 0,08 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 0,34 | 9.000 | 9.000 | 0,34 | 0 | 0,00 |
GKM | Khang Minh Group | 0,31 | 10.100 | 10.300 | 0,32 | 200 | 0,01 |
VCS | VICOSTONE | -0,37 | -5.700 | 4.300 | 0,28 | 10.000 | 0,65 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,26 | 23.400 | 23.400 | 0,26 | 0 | 0,00 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,01 | 400 | 5.700 | 0,16 | 5.300 | 0,15 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0,01 | 0 | 28.700 | 0,16 | 28.700 | 0,15 |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 0,10 | 3.100 | 3.200 | 0,11 | 100 | 0,00 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 0,10 | 13.000 | 13.000 | 0,10 | 0 | 0,00 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 0,10 | 12.900 | 12.900 | 0,10 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.