Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MEC | Lắp máy Sông Đà | -0,54 | 4.700 | 4.657 | -43 |
-0,91
![]() |
MSR | Masan High-Tech Materials | -16,69 | 17.500 | 17.344 | -156 |
-0,89
![]() |
FOX | FPT Telecom | 15,27 | 91.200 | 90.390 | -810 |
-0,89
![]() |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3,46 | 32.900 | 32.621 | -279 |
-0,85
![]() |
HU4 | Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12,75 | 11.900 | 11.800 | -100 |
-0,84
![]() |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 22,65 | 16.100 | 15.965 | -135 |
-0,84
![]() |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12,06 | 14.400 | 14.285 | -115 |
-0,80
![]() |
VGG | May Việt Tiến | 4,41 | 40.900 | 40.575 | -325 |
-0,79
![]() |
HNB | Bến xe Hà Nội | 12,54 | 12.700 | 12.600 | -100 |
-0,79
![]() |
PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | 32,35 | 1.400 | 1.389 | -11 |
-0,79
![]() |
SBL | Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 51,52 | 6.700 | 6.650 | -50 |
-0,75
![]() |
BDT | VLXD Đồng Tháp | -17,39 | 6.800 | 6.751 | -49 |
-0,72
![]() |
HD6 | Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 3,50 | 12.100 | 12.017 | -83 |
-0,69
![]() |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -21,10 | 10.500 | 10.430 | -70 |
-0,67
![]() |
VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | -6,26 | 16.300 | 16.192 | -108 |
-0,66
![]() |
PHP | Cảng Hải Phòng | 14,20 | 35.500 | 35.265 | -235 |
-0,66
![]() |
DRG | Cao su Đắk Lắk | 12,54 | 8.600 | 8.545 | -55 |
-0,64
![]() |
VSN | VN Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) | 12,93 | 16.200 | 16.100 | -100 |
-0,62
![]() |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -5,18 | 6.200 | 6.162 | -38 |
-0,61
![]() |
LUT | Đầu tư Xây dựng Lương Tài | -0,10 | 500 | 497 | -3 |
-0,60
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.