Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CBS Mía đường Cao Bằng 3,30 31.400 31.167 -233 -0,74
APF Nông sản Quảng Ngãi 8,59 52.400 52.028 -372 -0,71
HPP Sơn Hải Phòng 6,82 77.500 76.964 -536 -0,69
ABB Ngân hàng An Bình 316,84 7.200 7.159 -41 -0,57
PRT Sản xuất - XNK Bình Dương 18,85 9.500 9.447 -53 -0,56
MA1 MACHINCO1 8,28 34.400 34.214 -186 -0,54
NSL Cấp nước Sơn La 11,19 19.100 19.000 -100 -0,52
DHD Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương 21,58 28.300 28.160 -140 -0,49
L45 Lilama 45.1 -1,84 3.300 3.284 -16 -0,48
CGV Vinaceglass JSC 33,65 3.000 2.986 -14 -0,47
CKD Đông Anh Licogi 7,31 22.700 22.606 -94 -0,41
HD6 Phát triển nhà số 6 Hà Nội 10,86 12.600 12.548 -52 -0,41
GSM Thủy điện Hương Sơn 14,22 24.300 24.200 -100 -0,41
CBI Gang thép Cao Bằng 107,42 10.100 10.060 -40 -0,40
TIS Gang thép Thái Nguyên -17,59 6.200 6.176 -24 -0,39
ISH Thủy điện Srok Phu Miêng 16,11 26.800 26.705 -95 -0,35
BTN Gạch Tuy Nen Bình Định -1,46 2.700 2.691 -9 -0,33
BDT VLXD Đồng Tháp 29,38 7.000 6.982 -18 -0,26
KGM XNK Kiên Giang 13,91 7.100 7.083 -17 -0,24
SKV NGK Yến sào Khánh Hòa 10,19 31.800 31.730 -70 -0,22

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.