Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCG | VINACONEX | 3.201 | 8.780,84 | 3.477.279 | 2.525 | 9.319,15 | 2.911.371 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 3.419 | 8.614,69 | 2.801.667 | 3.075 | 7.968,81 | 2.331.017 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 25.575 | 7.937,29 | 444.197 | 17.869 | 9.060,80 | 354.279 |
BID | BIDV | 2.569 | 8.266,53 | 3.683.408 | 2.244 | 8.990,09 | 3.499.824 |
MSB | MSB Bank | 4.044 | 8.208,61 | 2.576.472 | 3.186 | 9.094,83 | 2.249.149 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 5.540 | 7.968,85 | 1.693.700 | 4.705 | 7.202,32 | 1.299.994 |
HDB | HDBank | 3.599 | 8.077,69 | 2.661.797 | 3.035 | 8.840,06 | 2.456.094 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 2.859 | 7.784,53 | 3.309.512 | 2.352 | 8.012,35 | 2.802.154 |
VHM | Vinhomes | 2.093 | 7.555,19 | 4.624.894 | 1.634 | 8.236,38 | 3.934.617 |
SAM | SAM Holdings | 4.238 | 7.300,00 | 1.895.027 | 3.852 | 7.029,71 | 1.658.910 |
FCN | FECON CORP | 3.175 | 7.286,46 | 2.847.142 | 2.559 | 7.855,00 | 2.474.019 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 7.460 | 7.236,60 | 1.063.703 | 6.803 | 7.316,64 | 980.781 |
VIC | VinGroup | 1.803 | 7.284,21 | 5.218.250 | 1.396 | 8.060,09 | 4.470.221 |
FPT | FPT Corp | 1.737 | 7.123,02 | 5.100.160 | 1.397 | 7.438,92 | 4.283.139 |
VNM | VINAMILK | 1.380 | 7.029,48 | 6.153.137 | 1.142 | 7.317,09 | 5.301.737 |
MWG | Thế giới di động | 1.911 | 6.656,99 | 4.426.856 | 1.504 | 6.886,00 | 3.602.746 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.425 | 6.354,53 | 1.425.659 | 4.457 | 6.490,53 | 1.196.516 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 3.331 | 6.258,69 | 2.398.940 | 2.609 | 6.919,08 | 2.077.479 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 2.688 | 5.928,11 | 2.622.171 | 2.261 | 6.227,89 | 2.317.166 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.424 | 5.960,44 | 2.807.177 | 2.123 | 6.188,70 | 2.553.108 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.