Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.401 | 157,01 | 122.853 | 1.278 | 154,88 | 110.551 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.476 | 159,05 | 102.754 | 1.548 | 151,07 | 102.331 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.717 | 155,90 | 99.866 | 1.561 | 174,41 | 101.570 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 1.385 | 149,28 | 148.912 | 1.003 | 157,84 | 113.938 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 2.020 | 149,99 | 98.636 | 1.521 | 165,67 | 82.010 |
HAS | Hacisco | 1.651 | 149,12 | 87.134 | 1.711 | 139,51 | 84.492 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 854 | 144,28 | 212.625 | 679 | 162,25 | 189.967 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.076 | 133,57 | 62.038 | 2.153 | 104,68 | 50.415 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.505 | 133,77 | 101.159 | 1.322 | 127,70 | 84.841 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.407 | 123,74 | 104.493 | 1.184 | 124,26 | 88.314 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.547 | 124,52 | 111.036 | 1.121 | 135,27 | 87.448 |
L10 | LILAMA 10 | 1.382 | 122,10 | 72.429 | 1.686 | 94,40 | 68.329 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.234 | 121,68 | 109.744 | 1.109 | 136,73 | 110.774 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.