Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | VietinBank | 3.479 | 22.406,31 | 7.301.854 | 3.069 | 23.652,48 | 6.798.658 |
GEX | Tập đoàn Gelex | 4.425 | 22.177,43 | 6.185.546 | 3.585 | 23.260,94 | 5.257.073 |
SHB | SHB | 6.758 | 21.583,90 | 3.989.019 | 5.411 | 23.732,83 | 3.511.555 |
VIX | Chứng khoán VIX | 4.798 | 21.008,67 | 5.662.708 | 3.710 | 22.321,96 | 4.652.495 |
DLG | Đức Long Gia Lai | 7.853 | 20.682,95 | 3.367.215 | 6.142 | 20.186,49 | 2.570.609 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 3.927 | 20.665,72 | 6.188.377 | 3.339 | 21.507,55 | 5.476.999 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 3.539 | 18.352,93 | 6.027.102 | 3.045 | 19.544,98 | 5.523.195 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 3.957 | 17.685,06 | 4.871.464 | 3.630 | 17.051,42 | 4.309.540 |
TCB | Techcombank | 3.364 | 16.645,54 | 6.287.643 | 2.647 | 17.084,00 | 5.079.192 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 5.009 | 16.193,54 | 4.675.517 | 3.463 | 17.963,88 | 3.586.210 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 7.246 | 15.926,08 | 2.383.411 | 6.682 | 14.776,85 | 2.039.313 |
NKG | Thép Nam Kim | 3.280 | 15.208,21 | 5.608.311 | 2.712 | 15.326,15 | 4.672.400 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 5.605 | 15.151,32 | 3.799.366 | 3.988 | 16.202,60 | 2.890.749 |
SCR | TTC Land | 5.351 | 14.883,56 | 3.692.814 | 4.030 | 16.297,51 | 3.045.849 |
LCG | LIZEN | 4.020 | 13.986,77 | 4.092.038 | 3.418 | 14.491,70 | 3.605.169 |
LPB | LienVietPostBank | 4.464 | 13.552,18 | 3.568.746 | 3.797 | 15.792,87 | 3.537.674 |
LDG | Đầu tư LDG | 4.392 | 13.474,98 | 4.444.549 | 3.032 | 14.864,90 | 3.384.867 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 4.909 | 13.356,58 | 3.359.893 | 3.975 | 14.360,01 | 2.925.196 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 5.640 | 13.081,03 | 2.601.004 | 5.029 | 11.533,69 | 2.045.094 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 3.422 | 13.119,11 | 4.697.061 | 2.793 | 13.813,40 | 4.036.383 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.