Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVR | Đầu tư PVR Hà Nội | 2.240 | 97,58 | 42.700 | 2.285 | 108,32 | 48.352 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 680 | 74,55 | 133.555 | 558 | 80,50 | 118.366 |
PPG | Kính Xây Dựng Phú Phong | 1.459 | 73,26 | 40.683 | 1.801 | 60,04 | 41.151 |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 1.625 | 86,57 | 63.501 | 1.363 | 87,16 | 53.651 |
VMG | Vimexco Gas | 2.089 | 113,62 | 58.545 | 1.941 | 113,38 | 54.278 |
L43 | LILAMA 45.3 | 1.364 | 60,59 | 36.965 | 1.639 | 53,50 | 39.216 |
SME | Chứng Khoán Sme | 3.208 | 97,96 | 33.332 | 2.939 | 101,63 | 31.684 |
SGD | Sách GD TP.HCM | 1.466 | 78,78 | 50.849 | 1.549 | 80,22 | 54.716 |
VHL | Viglacera Hạ Long | 1.267 | 54,55 | 44.456 | 1.227 | 53,73 | 42.404 |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 1.585 | 76,38 | 81.822 | 933 | 97,40 | 61.462 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 1.906 | 190,52 | 126.286 | 1.509 | 210,60 | 110.486 |
L44 | LILAMA 45.4 | 1.531 | 64,67 | 39.540 | 1.636 | 58,84 | 38.432 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 723 | 68,53 | 111.750 | 613 | 74,86 | 103.548 |
SJM | Sông Đà 19 | 1.805 | 74,02 | 39.746 | 1.862 | 68,76 | 38.086 |
ALV | Xây dựng ALVICO | 1.761 | 74,22 | 45.396 | 1.635 | 86,19 | 48.936 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 1.786 | 68,10 | 46.604 | 1.461 | 85,59 | 47.914 |
SMT | SAMETEL | 1.053 | 62,90 | 72.425 | 868 | 79,11 | 75.133 |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 1.203 | 66,54 | 80.466 | 827 | 78,75 | 65.455 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 1.652 | 66,72 | 58.531 | 1.140 | 89,55 | 54.197 |
TH1 | XNK Tổng hợp 1 | 1.688 | 74,01 | 33.674 | 2.198 | 69,96 | 41.442 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.